Từ Vựng Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Ngoại Khóa" – công cụ học tập thú vị giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoại khóa, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
join a club
(verb) - /dʒɔɪn ə klʌb/
- tham gia câu lạc bộ
- eg: She decided to join a club for drama.
play in a school band
(verb) - /pleɪ ɪn ə skuːl bænd/
- chơi trong ban nhạc trường
- eg: He plays the guitar in the school band.
act in a school play
(verb) - /ækt ɪn ə skuːl pleɪ/
- đóng kịch ở trường
- eg: She acted in a school play last semester.
volunteer for charity
(verb) - /ˌvɒl.ənˈtɪər fər ˈtʃær.ɪ.ti/
- làm tình nguyện từ thiện
- eg: They volunteered for charity during the holidays.
debate in a competition
(verb) - /dɪˈbeɪt ɪn ə ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
- tranh luận trong cuộc thi
- eg: He debated in a competition and won first place.
sing in the choir
(verb) - /sɪŋ ɪn ðə ˈkwaɪ.ər/
- hát trong dàn hợp xướng
- eg: She sings in the school choir every week.
practice photography
(verb) - /ˈpræk.tɪs fəˈtɒɡ.rə.fi/
- luyện tập nhiếp ảnh
- eg: He practices photography in his free time.
write for the school newspaper
(verb) - /raɪt fər ðə skuːl ˈnjuːzˌpeɪ.pər/
- viết cho báo trường
- eg: She writes articles for the school newspaper.
paint in the art club
(verb) - /peɪnt ɪn ðə ɑːrt klʌb/
- vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật
- eg: Students paint in the art club every Friday.
dance in a talent show
(verb) - /dæns ɪn ə ˈtæl.ənt ʃoʊ/
- nhảy trong chương trình tài năng
- eg: She performed a dance in a talent show.
compete in a science fair
(verb) - /kəmˈpiːt ɪn ə ˈsaɪ.əns feər/
- thi đấu trong hội chợ khoa học
- eg: He competed in a science fair with his robot project.
attend a workshop
(verb) - /əˈtend ə ˈwɜːrk.ʃɒp/
- tham gia hội thảo
- eg: They attended a workshop on creative writing.
learn coding in the computer club
(verb) - /lɜːrn ˈkəʊ.dɪŋ ɪn ðə kəmˈpjuː.tər klʌb/
- học lập trình trong câu lạc bộ tin học
- eg: She learns coding in the computer club after school.
organize a fundraising event
(verb) - /ˈɔː.ɡə.naɪz ə ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ ɪˈvent/
- tổ chức sự kiện gây quỹ
- eg: The students organized a fundraising event for charity.
practice martial arts
(verb) - /ˈpræk.tɪs ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/
- tập võ thuật
- eg: He practices martial arts twice a week.
go on a field trip
(verb) - /ɡəʊ ɒn ə fiːld trɪp/
- đi tham quan thực tế
- eg: The class went on a field trip to the museum.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
