Từ Vựng Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập
Khám phá bộ flashcards "Phòng Học Và Không Gian Học Tập" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các địa điểm học tập như phòng học, thư viện, phòng máy tính, và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường học đường.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
classroom
(noun) - /ˈklæsˌruːm/
- phòng học
- eg: The students are in the classroom.
library
(noun) - /ˈlaɪˌbrɛri/
- thư viện
- eg: I study at the library.
computer lab
(noun) - /kəmˈpjuː.tər læb/
- phòng máy tính
- eg: Students use the computer lab for coding practice.
science lab
(noun) - /ˈsaɪ.əns læb/
- phòng thí nghiệm khoa học
- eg: They conducted an experiment in the science lab.
art room
(noun) - /ɑːrt ruːm/
- phòng mỹ thuật
- eg: The art room is filled with colorful paintings.
music room
(noun) - /ˈmjuː.zɪk ruːm/
- phòng âm nhạc
- eg: The students practiced playing the piano in the music room.
study room
(noun) - /ˈstʌd.i ruːm/
- phòng tự học
- eg: She prefers studying in the quiet study room.
lecture hall
(noun) - /ˈlek.tʃər hɔːl/
- giảng đường
- eg: The professor gave a lecture in the large lecture hall.
reading corner
(noun) - /ˈriː.dɪŋ ˈkɔː.nər/
- góc đọc sách
- eg: The reading corner is a cozy place to enjoy books.
language lab
(noun) - /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ læb/
- phòng học ngoại ngữ
- eg: The language lab helps students improve their pronunciation.
workshop
(noun) - /ˈwɜːk.ʃɒp/
- phòng thực hành
- eg: Students built wooden chairs in the workshop.
exam hall
(noun) - /ɪɡˈzæm hɔːl/
- phòng thi
- eg: Silence is required in the exam hall.
presentation room
(noun) - /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən ruːm/
- phòng thuyết trình
- eg: She gave a speech in the presentation room.
media room
(noun) - /ˈmiː.di.ə ruːm/
- phòng truyền thông
- eg: The media room is equipped with projectors and cameras.
design lab
(noun) - /dɪˈzaɪn læb/
- phòng thiết kế
- eg: Students create prototypes in the design lab.
robotics lab
(noun) - /rəʊˈbɒt.ɪks læb/
- phòng thí nghiệm robot
- eg: The robotics lab is used for building and programming robots.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
