Từ Vựng Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung
Khám phá bộ flashcards "Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các khu vực ăn uống và sinh hoạt chung, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cafeteria
(noun) - /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
- nhà ăn
- eg: Students have lunch in the cafeteria.
canteen
(noun) - /kænˈtiːn/
- nhà ăn, căng tin
- eg: We have lunch in the school canteen.
auditorium
(noun) - /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/
- hội trường
- eg: The school held a ceremony in the auditorium.
playground
(noun) - /ˈpleɪˌɡraʊnd/
- sân chơi
- eg: Children are playing in the playground.
sports field
(noun) - /spɔːrts fiːld/
- sân thể thao
- eg: The soccer team practices on the sports field.
gym
(noun) - /dʒɪm/
- trung tâm thể dục thể thao
- eg: I work out at the gym three times a week.
garden
(noun) - /ˈɡɑːrdn/
- khu vườn
- eg: She grows flowers in her garden.
common room
(noun) - /ˈkɒm.ən ruːm/
- phòng sinh hoạt chung
- eg: Students gather in the common room to study together.
hallway
(noun) - /ˈhɔːl.weɪ/
- hành lang
- eg: The students walked quietly in the hallway.
parking lot
(noun) - /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɒt/
- bãi đỗ xe
- eg: Teachers park their cars in the parking lot.
dormitory
(noun) - /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/
- ký túc xá
- eg: Many students live in the school dormitory.
swimming pool
(noun) - /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
- hồ bơi
- eg: The swimming team trains in the school swimming pool.
drama room
(noun) - /ˈdrɑː.mə ruːm/
- phòng diễn kịch
- eg: Drama students rehearse in the drama room.
rooftop garden
(noun) - /ˈruːf.tɒp ˈɡɑːr.dən/
- vườn trên sân thượng
- eg: The rooftop garden is a great place to relax.
student lounge
(noun) - /ˈstjuː.dənt laʊndʒ/
- phòng chờ sinh viên
- eg: The student lounge has comfortable seating and free Wi-Fi.
indoor sports court
(noun) - /ˈɪn.dɔːr spɔːrts kɔːrt/
- sân thể thao trong nhà
- eg: Basketball games are held in the indoor sports court.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
