Từ Vựng School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
Khám phá bộ flashcards "Đồ Dùng Học Tập" – công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các vật dụng học sinh sử dụng hàng ngày, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ học tập toàn diện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
pen
(noun) - /pɛn/
- bút
- eg: I need a pen to write.
pencil
(noun) - /ˈpɛnsəl/
- bút chì
- eg: Sharpen your pencil.
eraser
(noun) - /ɪˈreɪzər/
- cục tẩy
- eg: I use an eraser to correct my mistakes.
sharpener
(noun) - /ˈʃɑːp.ən.ər/
- gọt bút chì
- eg: I need a sharpener for my colored pencils.
marker
(noun) - /ˈmɑː.kər/
- bút lông
- eg: The teacher wrote on the board with a marker.
ruler
(noun) - /ˈruːlər/
- thước kẻ, người cai trị
- eg: Use a ruler to draw a line.
notebook
(noun) - /ˈnoʊtbʊk/
- vở
- eg: I write my notes in a notebook.
paper
(noun) - /ˈpeɪpər/
- giấy
- eg: Write on a piece of paper.
sticky notes
(noun) - /ˈstɪk.i nəʊts/
- giấy ghi chú dán
- eg: She used sticky notes to remember her tasks.
calculator
(noun) - /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
- máy tính bỏ túi
- eg: He used a calculator to solve the math problem.
scissors
(noun) - /ˈsɪzərz/
- cái kéo
- eg: Pass me the scissors, please.
glue stick
(noun) - /ɡluː stɪk/
- keo dán
- eg: He used a glue stick to attach the papers together.
stapler
(noun) - /ˈsteɪ.plər/
- dập ghim
- eg: She used a stapler to attach the documents.
backpack
(noun) - /ˈbækpæk/
- ba lô
- eg: She carries her books in a backpack.
school uniform
(noun) - /skuːl ˈjuː.nɪ.fɔːrm/
- đồng phục học sinh
- eg: All students must wear a school uniform.
lunchbox
(noun) - /ˈlʌntʃ.bɒks/
- hộp đựng cơm trưa
- eg: She packed her sandwich in a lunchbox.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập
