Từ Vựng School Subjects - Các Môn Học Ở Trường Học
Khám phá bộ flashcards "Các Môn Học Ở Trường Học" – công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện phát âm chuẩn, nắm vững kiến thức các môn học như toán, lý, hóa, sinh, khoa học máy tính, văn học, lịch sử, địa lý, và nhiều môn khác. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin trong học tập.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
mathematics
(noun) - /ˌmæθəˈmætɪks/
- toán học
- eg: He is good at mathematics.
physics
(noun) - /ˈfɪzɪks/
- vật lý
- eg: He teaches physics.
chemistry
(noun) - /ˈkɛmɪstri/
- môn hóa học
- eg: She studies chemistry.
biology
(noun) - /baɪˈɒlədʒi/
- sinh học
- eg: She is studying biology.
science
(noun) - /ˈsaɪəns/
- khoa học
- eg: He loves science.
Information Technology
(noun) - /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/
- công nghệ thông tin
- eg: Information Technology is essential in modern education.
Computer Science
(noun) - /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/
- khoa học máy tính
- eg: Computer Science involves programming and data analysis.
English
(noun) - /ˈɪŋɡlɪʃ/
- môn Tiếng Anh
- eg: She loves studying English.
literature
(noun) - /ˈlɪtərətʃər/
- văn học
- eg: She loves English literature.
history
(noun) - /ˈhɪstəri/
- lịch sử
- eg: She studies history.
geography
(noun) - /dʒiˈɒɡrəfi/
- địa lý
- eg: He teaches geography.
Civics
(noun) - /ˈsɪv.ɪks/
- giáo dục công dân
- eg: Civics teaches students about their rights and responsibilities.
art
(noun) - /ɑːrt/
- nghệ thuật
- eg: She studies art.
music
(noun) - /ˈmjuːzɪk/
- âm nhạc
- eg: I love listening to music.
Physical Education
(noun) - /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/
- giáo dục thể chất
- eg: Physical Education keeps students active and healthy.
technology
(noun) - /tɛkˈnɒlədʒi/
- công nghệ
- eg: Technology is changing fast.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập
