Từ Vựng Song: Marching Towards Saigon - Tiến Về Sài Gòn
Khám phá bộ flashcards "Tiến Về Sài Gòn" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về chiến tranh Việt Nam, từ trận cuối đến đoàn quân giải phóng, giặc ngoại xâm, và tinh thần tiến về Sài Gòn. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về lịch sử.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
final battle
(noun phrase) - /ˈfaɪ.nəl ˈbæt.l̩/
- trận cuối
- eg: The soldiers were ready for the final battle.
liberation army
(noun phrase) - /ˌlɪbəˈreɪʃən ˈɑːr.mi/
- đoàn quân giải phóng
- eg: The liberation army marched forward with determination.
foreign invaders
(noun phrase) - /ˈfɔːr.ən ɪnˈveɪ.dɚz/
- giặc ngoại xâm
- eg: The people united against the foreign invaders.
storm the city
(verb phrase) - /stɔːrm ðə ˈsɪt.i/
- tiến về Thành đô
- eg: The troops stormed the city at dawn.
overcome hardships
(verb phrase) - /ˌoʊ.vɚˈkʌm ˈhɑːrd.ʃɪps/
- lướt qua nắng mưa súng bom
- eg: They overcame hardships to achieve victory.
call to arms
(noun phrase) - /kɔːl tu ɑːrmz/
- quê hương kêu gọi
- eg: The revolution began with a call to arms.
hatred and struggle
(noun phrase) - /ˈheɪ.trɪd ənd ˈstrʌɡ.l̩/
- căm hờn dâng tranh đấu
- eg: Hatred and struggle fueled the resistance.
destructive war
(noun phrase) - /dɪˈstrʌk.tɪv wɔːr/
- bom rền vang vang
- eg: The destructive war left cities in ruins.
painful homeland
(noun phrase) - /ˈpeɪn.fəl ˈhoʊm.lænd/
- quê nhà đau đớn
- eg: We must fight for our painful homeland.
shattered enemy
(noun phrase) - /ˈʃæt.ɚd ˈen.ə.mi/
- đánh tan tành giặc Mỹ
- eg: The soldiers left behind a shattered enemy.
victorious homeland
(noun phrase) - /vɪkˈtɔːr.i.əs ˈhoʊm.lænd/
- đồng bào ơi giải phóng về đây
- eg: We return to our victorious homeland.
rising determination
(noun phrase) - /ˈraɪ.zɪŋ ˌdɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/
- tiến lên giết giặc
- eg: With rising determination, they marched forward.
city lights
(noun phrase) - /ˈsɪt.i laɪts/
- ánh điện quang
- eg: The city lights flickered in the distance.
groaning slums
(noun phrase) - /ˈɡroʊ.nɪŋ slʌmz/
- khu nhà tranh rên xiết
- eg: The groaning slums were filled with hardship.
rising dawn
(noun phrase) - /ˈraɪ.zɪŋ dɑːn/
- ánh bình minh hé rạng
- eg: A rising dawn brings new hope.
victorious troops
(noun phrase) - /vɪkˈtɔːr.i.əs truːps/
- đoàn quân chiến thắng
- eg: The victorious troops marched proudly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi
