Từ Vựng Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi
Khám phá bộ flashcards "Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi" – công cụ học tập tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về lịch sử, văn hóa, và kháng chiến. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về những giá trị truyền thống của dân tộc.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
green hill
(noun) - /ɡriːn hɪl/
- đồi cọ xanh
- eg: Looking up to the green hill, we see the beauty of our land.
ancient village
(noun) - /ˈeɪnʃənt ˈvɪlɪdʒ/
- mái đình xưa
- eg: The ancient village, with its old roof and traditional trees, still stands today.
military base
(noun) - /ˈmɪlɪtɛri beɪs/
- căn cứ địa
- eg: This military base was built to defend the homeland.
invading dream
(noun) - /ɪnˈveɪdɪŋ driːm/
- mộng xâm lăng
- eg: We buried the dreams of invasion deep in the forest.
birthplace of resistance
(noun) - /ˈbɜːθpleɪs əv rɪˈzɪstəns/
- nơi kháng chiến thắng lợi
- eg: Where the light of freedom began, in the birthplace of resistance.
cattle fighting
(noun) - /ˈkætəl ˈfaɪtɪŋ/
- con trâu cũng biết chống giặc
- eg: Even the cattle fought to defend the land.
bamboo house
(noun) - /ˈbæm.buː haʊs/
- nhà tre
- eg: In the past, people lived in bamboo houses.
leadership of Uncle Ho
(noun) - /ˈliːdəʃɪp əv ˈʌŋkəl hoʊ/
- sự lãnh đạo của Bác Hồ
- eg: Under the leadership of Uncle Ho, the nation achieved victory.
drumbeats calling
(noun) - /ˈdrʌmˌbiːts ˈkɔːlɪŋ/
- trống đã nổi
- eg: The drumbeats call the troops to march and protect the country.
rescue the nation
(verb phrase) - /ˈrɛskjuː ðə ˈneɪʃən/
- cứu nước cứu nhà
- eg: Everyone answered the call to rescue the nation.
first victory
(noun) - /fɜːrst ˈvɪktəri/
- công đầu
- eg: The first victory came from the heroic efforts in Phu Tho and Yen Bai.
battle of the rivers
(noun) - /ˈbætəl əv ðə ˈrɪvərz/
- chiến thắng sông Lô
- eg: The Battle of the rivers marked a turning point in the war.
factory hum
(noun) - /ˈfæktəri hʌm/
- tiếng máy rền vang
- eg: The factory hums as machines work at full speed for victory.
youthful vigor
(noun) - /ˈjuːθfʊl ˈvɪɡər/
- ngàn vạn thanh niên công nhân
- eg: Youthful vigor drives the country’s progress and development.
fondness for Vietnam
(noun) - /ˈfɒndnəs fɔː ˈvɪɛtnæm/
- tấm lòng Việt Bắc
- eg: Our love for Vietnam remains strong, even in faraway places.
call for unity
(noun) - /kɔːl fɔːr ˈjuːnɪti/
- kêu gọi đoàn kết
- eg: The call for unity echoes across the land, bringing all together.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Salute to the Liberation Soldiers, Salute to the Victorious Spring - Chào Anh Giải Phóng Quân, Chào Mùa Xuân Đại Thắng
