Từ Vựng Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất
Khám phá bộ flashcards "Bài Ca Thống Nhất" – công cụ học tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề thống nhất đất nước, từ "biển trời bao la" đến "cờ sao tưng bừng", nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
vast sky and sea
(noun phrase) - /væst skaɪ ənd siː/
- biển trời bao la
- eg: We admire the vast sky and sea of our homeland.
as beautiful as brocade
(adjective phrase) - /æz ˈbjuː.tɪ.fəl æz broʊˈkeɪd/
- đẹp như gấm hoa
- eg: The scenery is as beautiful as brocade.
colorful clouds and water
(noun phrase) - /ˈkʌ.lɚ.fəl klaʊdz ənd ˈwɑː.tɚ/
- nước mây muôn màu
- eg: Colorful clouds and water paint the perfect landscape.
ships sail North to South
(verb phrase) - /ʃɪps seɪl nɔːrθ tu saʊθ/
- tàu ra Bắc vào Nam
- eg: Every day, ships sail North to South, connecting the nation.
singing echoes
(noun phrase) - /ˈsɪŋ.ɪŋ ˈɛk.oʊz/
- rộn vang tiếng ca
- eg: Singing echoes across the land in celebration.
unified nation
(noun phrase) - /ˈjuː.nə.faɪd ˈneɪ.ʃən/
- Bắc Nam một nhà
- eg: We live in a unified nation of joy.
rowing chant
(noun phrase) - /ˈroʊ.ɪŋ ʧænt/
- tiếng hò khoan
- eg: The rowing chant rises with every stroke.
Spring sunshine
(noun phrase) - /sprɪŋ ˈsʌn.ʃaɪn/
- nắng Xuân
- eg: The Spring sunshine spreads warmth and hope.
Spring reunion
(noun phrase) - /sprɪŋ ˌriːˈjuː.njən/
- Xuân sum họp
- eg: Spring reunion brings joy to all families.
free voyage
(noun phrase) - /friː ˈvɔɪ.ɪdʒ/
- ra khơi tự do
- eg: We set out on a free voyage under the national flag.
bright golden sunlight
(noun phrase) - /braɪt ˈɡoʊl.dən ˈsʌn.laɪt/
- nắng vàng tươi
- eg: Pigeons bathe in bright golden sunlight.
build the future
(verb phrase) - /bɪld ðə ˈfjuː.tʃɚ/
- xây dựng tương lai
- eg: Vietnamese people welcome Spring to build the future.
years of separation
(noun phrase) - /jɪrz əv ˌsep.əˈreɪ.ʃən/
- bao năm chia rời
- eg: After years of separation, the country is whole again.
fulfilled dream
(noun phrase) - /fʊlˈfɪld driːm/
- ước mơ thỏa lòng
- eg: Now we live the fulfilled dream of unity.
enemy-free homeland
(noun phrase) - /ˈɛn.ə.mi friː ˈhoʊm.lænd/
- đã sạch bóng thù
- eg: Our enemy-free homeland rejoices in freedom.
celebratory star flag
(noun phrase) - /ˌsel.əˈbreɪ.tɔː.ri stɑːr flæɡ/
- cờ sao tưng bừng
- eg: The celebratory star flag flutters proudly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi

Song: Salute to the Liberation Soldiers, Salute to the Victorious Spring - Chào Anh Giải Phóng Quân, Chào Mùa Xuân Đại Thắng
