Từ Vựng Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi
Khám phá bộ flashcards "The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn nắm bắt các cụm từ về cuộc nổi dậy, tinh thần chiến đấu và khát vọng tự do. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về lịch sử.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
raging storm
(noun phrase) - /ˈreɪ.dʒɪŋ stɔːrm/
- cơn bão cuồn cuộn
- eg: The raging storm cannot be stopped by any force.
liberation flag
(noun phrase) - /ˌlɪbəˈreɪʃən flæɡ/
- cờ mặt trận giải phóng
- eg: The liberation flag fluttered high in the sky.
burning determination
(noun phrase) - /ˈbɜːrnɪŋ dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/
- ý chí sục sôi
- eg: The people rose with burning determination to fight.
enemy collaborators
(noun phrase) - /ˈɛnəmi kəˈlæbəˌreɪtərz/
- bè lũ tay sai
- eg: The resistance aimed to defeat all enemy collaborators.
historic opportunity
(noun phrase) - /hɪˈstɔːrɪk ˌɑːpərˈtuːnɪti/
- thời cơ lịch sử
- eg: We must rise — the historic opportunity has come!
national uprising
(noun phrase) - /ˈnæʃənəl ˈʌpˌraɪzɪŋ/
- cuộc vùng lên của toàn dân
- eg: The national uprising spread across cities and villages.
reclaim power
(verb phrase) - /rɪˈkleɪm ˈpaʊər/
- giành lại chính quyền
- eg: We will reclaim power for the entire South!
resounding battle cry
(noun phrase) - /rɪˈzaʊndɪŋ ˈbætəl kraɪ/
- tiếng thét vang dội
- eg: The resounding battle cry echoed across the mountains.
spring of victory
(noun phrase) - /sprɪŋ əv ˈvɪktəri/
- mùa xuân chiến thắng
- eg: We welcome the spring of victory in celebration.
unyielding spirit
(noun phrase) - /ʌnˈjiːl.dɪŋ ˈspɪr.ɪt/
- lòng quật cường
- eg: The unyielding spirit fueled our struggle.
invaders' defeat
(noun phrase) - /ɪnˈveɪdərz dɪˈfiːt/
- sự thất bại của giặc xâm lăng
- eg: Our goal is the invaders' defeat and total liberation.
explosive atmosphere
(noun phrase) - /ɪkˈsploʊsɪv ˈæt.mə.sfɪr/
- khí thế sôi sục
- eg: The explosive atmosphere spread through every corner.
united resistance
(noun phrase) - /juːˈnaɪ.tɪd rɪˈzɪs.təns/
- sự kháng chiến đoàn kết
- eg: The united resistance moved as one against the enemy.
flames of anger
(noun phrase) - /fleɪmz əv ˈæŋɡər/
- ngọn lửa căm hờn
- eg: The flames of anger burned in their hearts.
marching together
(verb phrase) - /ˈmɑːrtʃɪŋ təˈɡɛðər/
- cùng nhau tiến bước
- eg: They were marching together, ready for victory.
final victory
(noun phrase) - /ˈfaɪnəl ˈvɪktəri/
- chiến thắng cuối cùng
- eg: We march forward toward the final victory.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi

Song: Salute to the Liberation Soldiers, Salute to the Victorious Spring - Chào Anh Giải Phóng Quân, Chào Mùa Xuân Đại Thắng
