Từ Vựng Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc
Khám phá bộ flashcards "Giai Điệu Tổ Quốc" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp quê hương qua những giai điệu và lời ca. Mở rộng vốn từ với các cụm từ như "melody of the homeland", "lời ru dịu dàng", "tình thương nước vô vàn", đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
melody of the homeland
(noun phrase) - /ˈmel.ə.di əv ðə ˈhoʊm.lænd/
- giai điệu Tổ quốc
- eg: I hear the melody of the homeland in every lullaby.
gentle lullaby
(noun phrase) - /ˈdʒen.təl ˈlʌ.lə.baɪ/
- lời ru dịu dàng
- eg: The gentle lullaby carries the spirit of the land.
deep resonance
(noun phrase) - /diːp ˈrez.ən.əns/
- âm vang sâu thẳm
- eg: The melody carries a deep resonance from the earth and sky.
words of love
(noun phrase) - /wɝːdz əv lʌv/
- lời yêu thương
- eg: I hear in the melody the words of love we share.
earnest promise
(noun phrase) - /ˈɝː.nəst ˈprɑː.mɪs/
- lời tha thiết
- eg: I hear the earnest promise of a united people.
farewell moment
(noun phrase) - /ˌferˈwel ˈmoʊ.mənt/
- phút tiễn đưa
- eg: A farewell moment full of hope and sacrifice.
marching soldiers
(noun phrase) - /ˈmɑːr.tʃɪŋ ˈsoʊl.dʒɚz/
- đoàn quân hành quân
- eg: I hear in the melody the footsteps of marching soldiers.
stormy cry
(noun phrase) - /ˈstɔːr.mi kraɪ/
- lời bão tố
- eg: The stormy cry echoes through the nation’s heart.
glorious bronze gongs
(noun phrase) - /ˈɡlɔːr.i.əs brɑːnz ɡɔːŋz/
- tiếng chiêng đồng hùng thiêng
- eg: The melody rings like glorious bronze gongs in the highlands.
burning love
(noun phrase) - /ˈbɜː.nɪŋ lʌv/
- lời bỏng cháy
- eg: I sing a song of burning love for my country.
hardship through millennia
(noun phrase) - /ˈhɑːrd.ʃɪp θruː mɪˈlen.i.ə/
- gian nan bốn nghìn năm
- eg: We have endured hardship through millennia to stand strong today.
boundless patriotism
(noun phrase) - /ˈbaʊnd.ləs ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/
- tình thương nước vô vàn
- eg: The melody burns with boundless patriotism.
peaceful dream
(noun phrase) - /ˈpiːs.fəl driːm/
- mơ ước thanh bình
- eg: I hear the melody rising from a peaceful dream.
struggling hands
(noun phrase) - /ˈstrʌ.ɡlɪŋ hændz/
- hai bàn tay trắng vất vả
- eg: I cherish my people’s struggling hands through the years.
pure Vietnamese voice
(noun phrase) - /pjʊr ˌviː.ətˈnæmiːz vɔɪs/
- giọng nói người Việt Nam trong sáng
- eg: We protect the pure Vietnamese voice for generations.
homeland of ours
(noun phrase) - /ˈhoʊm.lænd əv aʊrz/
- Tổ quốc của chúng tôi
- eg: This is the homeland of ours, cherished and sung forever.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi

Song: Salute to the Liberation Soldiers, Salute to the Victorious Spring - Chào Anh Giải Phóng Quân, Chào Mùa Xuân Đại Thắng
