Từ Vựng Song: The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi
Khám phá bộ flashcards "The Train Passes the Mountain - Tàu Anh Qua Núi" – công cụ học tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về hành trình, tình yêu và phong cảnh Việt Nam, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
across Vietnam
(prepositional phrase) - /əˈkrɔːs ˌviː.ətˈnæm/
- đi dọc Việt Nam
- eg: We traveled across Vietnam on the train.
Hải Vân Pass
(noun phrase) - /haɪ vʌn pɑːs/
- đèo Hải Vân
- eg: The train passed through the Hải Vân Pass.
clouds drift over mountaintops
(verb phrase) - /klaʊdz drɪft ˈoʊ.vɚ ˈmaʊn.tən.tɑːps/
- mây bay đỉnh núi
- eg: Clouds drift over mountaintops gently.
longing memory
(noun phrase) - /ˈlɔːŋ.ɪŋ ˈmem.ər.i/
- nhớ khi xưa
- eg: A longing memory filled his thoughts.
train through the mountains
(noun phrase) - /treɪn θruː ðə ˈmaʊn.tənz/
- tàu qua núi
- eg: He dreamed of the train through the mountains.
spacious road
(noun phrase) - /ˈspeɪ.ʃəs roʊd/
- con đường lớn
- eg: We walked together on a spacious road.
welcoming love
(noun phrase) - /ˈwel.kəm.ɪŋ lʌv/
- yêu thương chào đón
- eg: The journey was full of welcoming love.
sincere joy
(noun phrase) - /sɪnˈsɪr dʒɔɪ/
- tha thiết bao niềm vui
- eg: Sincere joy followed the train’s path.
bridge of love
(noun phrase) - /brɪdʒ əv lʌv/
- bắc cầu cho tàu anh tới
- eg: She built a bridge of love for him.
crossing streams for love
(verb phrase) - /ˈkrɔː.sɪŋ striːmz fər lʌv/
- mấy suối em cũng lội
- eg: She’s crossing streams for love.
climbing mountains for love
(verb phrase) - /ˈklaɪ.mɪŋ ˈmaʊn.tənz fər lʌv/
- mấy núi em cũng trèo
- eg: Climbing mountains for love takes strength.
train of Vietnam
(noun phrase) - /treɪn əv ˌviː.ətˈnæm/
- con tàu Việt Nam
- eg: The train of Vietnam goes year-round.
waiting with longing
(verb phrase) - /ˈweɪ.tɪŋ wɪð ˈlɔːŋ.ɪŋ/
- em chờ anh tới
- eg: She was waiting with longing for his arrival.
clear sky of homeland
(noun phrase) - /klɪr skaɪ əv ˈhoʊm.lænd/
- trời quê hương trong xanh
- eg: The clear sky of homeland brings hope.
lullaby of the sea
(noun phrase) - /ˈlʌ.lə.baɪ əv ðə siː/
- biển ru êm bờ cát
- eg: The lullaby of the sea calms the soul.
from North to South
(prepositional phrase) - /frəm nɔːrθ tu saʊθ/
- ra Bắc hay vào Nam
- eg: We traveled from North to South together.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The Song of Reunification - Bài Ca Thống Nhất

Song: Melody of the Homeland - Giai Điệu Tổ Quốc

Song: The Storm Has Risen - Bão Nổi Lên Rồi

Song: For the People, We Sacrifice - Vì Nhân Dân Quên Mình

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: Destroy Fascism - Diệt Phát Xít

Song: No Enemy Can Stop Our Steps - Chẳng Kẻ Thù Nào Ngăn Nổi Bước Ta Đi

Song: Beat the Drums, O Mountains and Forests - Nổi Trống Lên Rừng Núi Ơi

Song: Salute to the Liberation Soldiers, Salute to the Victorious Spring - Chào Anh Giải Phóng Quân, Chào Mùa Xuân Đại Thắng
