Từ Vựng Types of Flowers - Các Loại Hoa
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Hoa" - công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ về các loài hoa, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới thực vật.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

25816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
rose
(noun) - /roʊz/
- hoa hồng
- eg: She loves red roses.
sunflower
(noun) - /ˈsʌnˌflaʊ.ər/
- hoa hướng dương
- eg: Sunflowers turn towards the sun.
tulip
(noun) - /ˈtuː.lɪp/
- hoa tulip
- eg: Tulips bloom beautifully in the spring.
lily
(noun) - /ˈlɪl.i/
- hoa ly
- eg: The white lily symbolizes purity.
orchid
(noun) - /ˈɔːr.kɪd/
- hoa lan
- eg: Orchids require special care to grow.
daisy
(noun) - /ˈdeɪ.zi/
- hoa cúc dại
- eg: She picked a daisy from the garden.
cherry blossom
(noun) - /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/
- hoa anh đào
- eg: Cherry blossoms bloom in Japan during spring.
jasmine
(noun) - /ˈdʒæz.mɪn/
- hoa nhài
- eg: Jasmine flowers have a sweet fragrance.
hibiscus
(noun) - /haɪˈbɪs.kəs/
- hoa dâm bụt
- eg: Hibiscus tea is made from dried hibiscus flowers.
daffodil
(noun) - /ˈdæf.ə.dɪl/
- hoa thủy tiên
- eg: Daffodils are one of the first flowers to bloom in spring.
lavender
(noun) - /ˈlæv.ən.dər/
- hoa oải hương
- eg: Lavender is used to make essential oils.
lotus
(noun) - /ˈloʊ.təs/
- hoa sen
- eg: The lotus is a symbol of purity in many cultures.
peony
(noun) - /ˈpiː.ə.ni/
- hoa mẫu đơn
- eg: Peonies are often used in wedding bouquets.
carnation
(noun) - /kɑːrˈneɪ.ʃən/
- hoa cẩm chướng
- eg: Carnations come in various colors.
poppy
(noun) - /ˈpɒp.i/
- hoa anh túc
- eg: Poppies are known for their bright red petals.
violet
(noun) - /ˈvaɪə.lɪt/
- hoa violet
- eg: Violets are small but very fragrant flowers.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
