Từ Vựng Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà
Khám phá bộ flashcards "Động Vật Nuôi Trong Nhà" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em và người mới bắt đầu mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp về các loài vật nuôi phổ biến như chó, mèo, thỏ, và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
dog
(noun) - /dɒɡ/
- con chó
- eg: The dog is barking.
cat
(noun) - /kæt/
- con mèo
- eg: Her cat is very cute.
rabbit
(noun) - /ˈræbɪt/
- con thỏ
- eg: The rabbit is very fast.
hamster
(noun) - /ˈhæmstə/
- chuột hamster
- eg: She has a pet hamster at home.
goldfish
(noun) - /ˈɡoʊld.fɪʃ/
- cá vàng
- eg: Goldfish are easy to take care of.
parrot
(noun) - /ˈpærət/
- con vẹt
- eg: The parrot can talk.
guinea pig
(noun) - /ˈɡɪn.i pɪɡ/
- chuột lang
- eg: Guinea pigs love eating fresh vegetables.
turtle
(noun) - /ˈtɜːrtl/
- con rùa
- eg: The turtle is swimming in the pond.
horse
(noun) - /hɔːrs/
- con ngựa
- eg: She rode a horse.
cow
(noun) - /kaʊ/
- con bò
- eg: The cow is in the field.
pig
(noun) - /pɪɡ/
- con lợn
- eg: The pig is in the farm.
sheep
(noun) - /ʃiːp/
- con cừu
- eg: The sheep are grazing in the field.
goat
(noun) - /ɡoʊt/
- con dê
- eg: The goat is eating grass.
chicken
(noun) - /ˈʧɪkɪn/
- gà
- eg: We had fried chicken for dinner.
duck
(noun) - /dʌk/
- con vịt
- eg: We saw ducks at the park.
goose
(noun) - /ɡuːs/
- ngỗng
- eg: The goose is swimming in the pond.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
