Từ Vựng Space Exploration - Du Hành Không Gian
Khám phá bộ flashcards "Space Exploration - Du Hành Không Gian" – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề khám phá vũ trụ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các khái niệm như phi hành gia, tàu vũ trụ, tên lửa, và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
astronaut
(noun) - /ˈæstrəˌnɔːt/
- phi hành gia
- eg: The astronaut traveled to the moon.
spaceship
(noun) - /ˈspeɪs.ʃɪp/
- tàu vũ trụ
- eg: The spaceship was launched into orbit.
rocket
(noun) - /ˈrɒkɪt/
- tên lửa
- eg: The rocket launched into space.
satellite
(noun) - /ˈsætəˌlaɪt/
- vệ tinh
- eg: The satellite orbits the earth.
space station
(noun) - /speɪs ˈsteɪ.ʃən/
- trạm vũ trụ
- eg: Astronauts live and work on the International Space Station.
telescope
(noun) - /ˈtɛlɪˌskoʊp/
- kính viễn vọng
- eg: We used a telescope to see the stars.
observatory
(noun) - /əbˈzɜː.və.tər.i/
- đài thiên văn
- eg: The observatory is located on top of a mountain.
NASA
(noun) - /ˈnæs.ə/
- Cơ quan Hàng không Vũ trụ Mỹ
- eg: NASA has sent many missions to Mars.
gravity
(noun) - /ˈɡrævɪti/
- trọng lực
- eg: Gravity keeps us on the ground.
orbit
(noun) - /ˈɔː.bɪt/
- quỹ đạo
- eg: The satellite remains in orbit around the Earth.
launch
(verb) - /lɔːntʃ/
- phóng, ra mắt
- eg: They launched a new product.
spacewalk
(noun) - /ˈspeɪs.wɔːk/
- đi bộ ngoài không gian
- eg: The astronaut performed a spacewalk to repair the station.
zero gravity
(noun) - /ˈzɪə.rəʊ ˈɡræv.ɪ.ti/
- tình trạng không trọng lực
- eg: In space, astronauts experience zero gravity.
booster rocket
(noun) - /ˈbuː.stər ˈrɒk.ɪt/
- tên lửa đẩy
- eg: The booster rocket separated after reaching the upper atmosphere.
space probe
(noun) - /speɪs prəʊb/
- tàu thăm dò vũ trụ
- eg: The space probe sent back images of Jupiter.
lunar module
(noun) - /ˈluː.nər ˈmɒd.juːl/
- mô-đun mặt trăng
- eg: The Apollo 11 mission landed its lunar module on the Moon.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ

Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
