Từ Vựng Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Thực Phẩm" - công cụ học tập tuyệt vời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các món ăn quen thuộc như cơm, mì, thịt, cá, rau củ, và trái cây. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
rice
(noun) - /raɪs/
- gạo, cơm
- eg: Rice is a staple food in many countries.
noodles
(noun) - /ˈnuː.dlz/
- mì sợi
- eg: She loves eating noodles with soup.
bread
(noun) - /brɛd/
- bánh mì
- eg: I eat bread for breakfast.
meat
(noun) - /miːt/
- thịt
- eg: He prefers grilled meat to fried food.
fish
(noun) - /fɪʃ/
- con cá
- eg: We had fish for dinner.
seafood
(noun) - /ˈsiːfuːd/
- hải sản
- eg: I love seafood dishes.
eggs
(noun) - /ɛɡz/
- trứng
- eg: She eats eggs for breakfast every day.
vegetables
(noun) - /ˈvɛdʒtəb(ə)lz/
- rau củ
- eg: She eats a lot of vegetables to stay healthy.
fruits
(noun) - /fruːts/
- trái cây
- eg: He eats fruits as a healthy snack.
dairy products
(noun) - /ˈdeɪ.ri ˈprɒd.ʌkts/
- sản phẩm từ sữa
- eg: Dairy products like milk and cheese are good for bones.
cheese
(noun) - /ʧiːz/
- phô mai
- eg: I love cheese on my pizza.
yogurt
(noun) - /ˈjoʊɡərt/
- sữa chua
- eg: She eats yogurt for breakfast.
nuts
(noun) - /nʌts/
- hạt
- eg: Nuts are a great source of protein.
beans
(noun) - /biːnz/
- đậu
- eg: Beans are rich in fiber and protein.
desserts
(noun) - /dɪˈzɜːrts/
- món tráng miệng
- eg: They served cake and ice cream for desserts.
snacks
(noun) - /snæks/
- đồ ăn vặt
- eg: I always bring some snacks to school.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần

Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối
