Từ Vựng Morning Activities - Hoạt Động Buổi Sáng
Khám phá bộ flashcards "Morning Activities - Hoạt Động Buổi Sáng" – công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về các hoạt động buổi sáng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
wake up
(verb) - /weɪk ʌp/
- thức dậy
- eg: I wake up at 6 AM every day.
stretch
(verb) - /strɛtʃ/
- vươn vai
- eg: He stretches his arms after waking up.
make the bed
(verb) - /meɪk ðə bed/
- dọn giường
- eg: Making the bed is the first thing he does in the morning.
brush teeth
(verb) - /brʌʃ tiːθ/
- đánh răng
- eg: Don't forget to brush your teeth before breakfast.
wash face
(verb) - /wɒʃ feɪs/
- rửa mặt
- eg: He washes his face with cold water to wake up.
take a shower
(verb) - /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/
- tắm
- eg: She takes a shower every morning before work.
get dressed
(verb) - /ɡet drest/
- mặc quần áo
- eg: He gets dressed quickly to catch the bus.
comb/brush hair
(verb) - /koʊm/ /brʌʃ hɛər/
- chải tóc
- eg: He combs his hair neatly before leaving.
have breakfast
(verb) - /hæv ˈbrek.fəst/
- ăn sáng
- eg: Having breakfast is important for a healthy start.
drink coffee
(verb) - /drɪŋk ˈkɒf.i/
- uống cà phê
- eg: She drinks coffee to start the day.
read newspaper
(verb) - /riːd ˈnjuːzˌpeɪ.pər/
- đọc báo
- eg: My father reads the newspaper every morning.
pack school bag
(verb) - /pæk skuːl bæg/
- chuẩn bị cặp sách
- eg: She packs her school bag before leaving.
leave the house
(verb) - /liːv ðə haʊs/
- rời khỏi nhà
- eg: He leaves the house at 7 AM to go to work.
go to school/work
(verb) - /ɡəʊ tə skuːl/wɜːk/
- đi học/đi làm
- eg: She goes to school by bus every morning.
ride a bike
(verb) - /raɪd ə baɪk/
- đi xe đạp
- eg: He rides a bike to school every day.
wait for the bus
(verb) - /weɪt fɔː ðə bʌs/
- chờ xe buýt
- eg: She waits for the bus at the stop.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần
