Từ Vựng Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân
Khám phá bộ flashcards "Đồ Dùng Cá Nhân" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các vật dụng cá nhân hàng ngày, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
toothbrush
(noun) - /ˈtuːθbrʌʃ/
- bàn chải đánh răng
- eg: I brush my teeth with a toothbrush.
toothpaste
(noun) - /ˈtuːθˌpeɪst/
- kem đánh răng
- eg: I use mint-flavored toothpaste.
shampoo
(noun) - /ʃæmˈpuː/
- dầu gội
- eg: I need to buy a new bottle of shampoo.
conditioner
(noun) - /kənˈdɪʃ.ən.ər/
- dầu xả
- eg: She always uses conditioner after shampooing.
soap
(noun) - /soʊp/
- xà phòng
- eg: Wash your hands with soap.
body wash
(noun) - /ˈbɒd.i wɒʃ/
- sữa tắm
- eg: I prefer body wash over bar soap.
deodorant
(noun) - /diˈəʊ.dər.ənt/
- lăn khử mùi
- eg: He never forgets to use deodorant in the morning.
razor
(noun) - /ˈreɪ.zər/
- dao cạo
- eg: He bought a new razor for shaving.
comb
(noun) - /koʊm/
- lược
- eg: She used a comb for her hair.
hairdryer
(noun) - /ˈheə.draɪ.ər/
- máy sấy tóc
- eg: She uses a hairdryer every morning.
lip balm
(noun) - /ˈlɪp bɑːm/
- kem bôi môi (chống nứt nẻ)
- eg: She always carries lip balm in her bag.
sunscreen
(noun) - /ˈsʌn.skriːn/
- kem chống nắng
- eg: Don't forget to apply sunscreen before going out.
moisturizer
(noun) - /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/
- kem dưỡng ẩm
- eg: This moisturizer keeps my skin soft.
blush
(noun) - /blʌʃ/
- phấn má
- eg: She applied some blush to her cheeks.
mascara
(noun) - /mæsˈkɑː.rə/
- chuốt mi
- eg: I always wear mascara to highlight my lashes.
mirror
(noun) - /ˈmɪrər/
- gương
- eg: She looked in the mirror.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần

Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối
