Từ Vựng Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối
Khám phá bộ flashcards "Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn nắm vững các hoạt động thường ngày vào buổi tối, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
take a shower
(verb) - /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/
- tắm
- eg: He takes a shower before going to bed.
put on slippers
(verb) - /pʊt ɒn ˈslɪp.ərz/
- đi dép trong nhà
- eg: She puts on slippers after taking a shower.
brush teeth
(verb) - /brʌʃ tiːθ/
- đánh răng
- eg: Don't forget to brush your teeth before breakfast.
watch a movie
(verb) - /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/
- xem phim
- eg: They watch a movie together every night.
read a book
(verb) - /riːd ə bʊk/
- đọc sách
- eg: She reads a book before bed every night.
write a diary
(verb) - /raɪt ə ˈdaɪə.ri/
- viết nhật ký
- eg: He writes a diary about his day.
play video games
(verb) - /pleɪ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/
- chơi trò chơi điện tử
- eg: He plays video games before bed.
talk with family
(verb) - /tɔːk wɪð ˈfæm.ɪ.li/
- nói chuyện với gia đình
- eg: They talk with family during dinner time.
check social media
(verb) - /tʃɛk ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
- kiểm tra mạng xã hội
- eg: She checks social media before sleeping.
do yoga
(verb) - /duː ˈjoʊ.ɡə/
- tập yoga
- eg: She does yoga to relax before bed.
drink tea
(verb) - /drɪŋk tiː/
- uống trà
- eg: He drinks tea before going to sleep.
plan for tomorrow
(verb) - /plæn fɔːr təˈmɒr.oʊ/
- lên kế hoạch cho ngày mai
- eg: She plans for tomorrow before sleeping.
turn off the lights
(verb) - /tɜːrn ɒf ðə laɪts/
- tắt đèn
- eg: He turns off the lights before bed.
say goodnight
(verb) - /seɪ ɡʊdˈnaɪt/
- chúc ngủ ngon
- eg: She says goodnight to her parents.
go to bed
(verb) - /ɡəʊ tuː bed/
- đi ngủ
- eg: He goes to bed at 10 PM every night.
dream
(verb) - /driːm/
- mơ
- eg: She dreams about flying in the sky.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần
