JavaScript is required

Từ Vựng Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

meet friends

(verb) - /miːt frɛndz/
  • gặp gỡ bạn bè
  • eg: She meets friends every weekend.

go to a birthday party

(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈbɜːrθ.deɪ ˈpɑːr.ti/
  • đi dự tiệc sinh nhật
  • eg: He went to a birthday party last night.

visit relatives

(verb) - /ˈvɪz.ɪt ˈrɛl.ə.tɪvz/
  • thăm họ hàng
  • eg: We visit relatives during the holidays.

have a family dinner

(verb) - /hæv ə ˈfæm.ɪ.li ˈdɪn.ər/
  • ăn tối cùng gia đình
  • eg: They have a family dinner every Sunday.

go on a date

(verb) - /ɡoʊ ɒn ə deɪt/
  • hẹn hò
  • eg: She went on a date with her boyfriend.

attend a wedding

(verb) - /əˈtɛnd ə ˈwɛd.ɪŋ/
  • tham dự đám cưới
  • eg: We attended a wedding last weekend.

go to a concert

(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈkɒn.sɚt/
  • đi xem hòa nhạc
  • eg: They went to a concert together.

watch a theater play

(verb) - /wɒtʃ ə ˈθɪə.tər pleɪ/
  • xem kịch
  • eg: We watched a theater play at the local theater.

join a community event

(verb) - /dʒɔɪn ə kəˈmjuː.nə.ti ɪˈvɛnt/
  • tham gia sự kiện cộng đồng
  • eg: She joined a community event to help clean the park.

go to the mall

(verb) - /ɡoʊ tuː ðə mɔːl/
  • đi trung tâm thương mại
  • eg: He goes to the mall to shop for clothes.

volunteer for charity

(verb) - /ˌvɒl.ənˈtɪər fər ˈtʃær.ɪ.ti/
  • làm tình nguyện từ thiện
  • eg: They volunteered for charity during the holidays.

have a picnic with friends

(verb) - /hæv ə ˈpɪk.nɪk wɪð frɛndz/
  • đi dã ngoại cùng bạn bè
  • eg: We had a picnic with friends in the park.

go to a festival

(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈfɛs.tɪ.vəl/
  • tham dự lễ hội
  • eg: They went to a festival in the city.

take a group photo

(verb) - /teɪk ə ɡruːp ˈfoʊ.toʊ/
  • chụp ảnh nhóm
  • eg: We took a group photo at the party.

talk to a neighbor

(verb) - /tɔːk tuː ə ˈneɪ.bər/
  • nói chuyện với hàng xóm
  • eg: She talked to a neighbor about the new community project.

go to a café with friends

(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈkæ.feɪ wɪð frɛndz/
  • đi cà phê với bạn bè
  • eg: We went to a café with friends after school.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.