Từ Vựng Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội
Khám phá bộ flashcards "Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp về các hoạt động xã hội thường ngày như gặp gỡ bạn bè, dự tiệc, thăm người thân và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
meet friends
(verb) - /miːt frɛndz/
- gặp gỡ bạn bè
- eg: She meets friends every weekend.
go to a birthday party
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈbɜːrθ.deɪ ˈpɑːr.ti/
- đi dự tiệc sinh nhật
- eg: He went to a birthday party last night.
visit relatives
(verb) - /ˈvɪz.ɪt ˈrɛl.ə.tɪvz/
- thăm họ hàng
- eg: We visit relatives during the holidays.
have a family dinner
(verb) - /hæv ə ˈfæm.ɪ.li ˈdɪn.ər/
- ăn tối cùng gia đình
- eg: They have a family dinner every Sunday.
go on a date
(verb) - /ɡoʊ ɒn ə deɪt/
- hẹn hò
- eg: She went on a date with her boyfriend.
attend a wedding
(verb) - /əˈtɛnd ə ˈwɛd.ɪŋ/
- tham dự đám cưới
- eg: We attended a wedding last weekend.
go to a concert
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈkɒn.sɚt/
- đi xem hòa nhạc
- eg: They went to a concert together.
watch a theater play
(verb) - /wɒtʃ ə ˈθɪə.tər pleɪ/
- xem kịch
- eg: We watched a theater play at the local theater.
join a community event
(verb) - /dʒɔɪn ə kəˈmjuː.nə.ti ɪˈvɛnt/
- tham gia sự kiện cộng đồng
- eg: She joined a community event to help clean the park.
go to the mall
(verb) - /ɡoʊ tuː ðə mɔːl/
- đi trung tâm thương mại
- eg: He goes to the mall to shop for clothes.
volunteer for charity
(verb) - /ˌvɒl.ənˈtɪər fər ˈtʃær.ɪ.ti/
- làm tình nguyện từ thiện
- eg: They volunteered for charity during the holidays.
have a picnic with friends
(verb) - /hæv ə ˈpɪk.nɪk wɪð frɛndz/
- đi dã ngoại cùng bạn bè
- eg: We had a picnic with friends in the park.
go to a festival
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈfɛs.tɪ.vəl/
- tham dự lễ hội
- eg: They went to a festival in the city.
take a group photo
(verb) - /teɪk ə ɡruːp ˈfoʊ.toʊ/
- chụp ảnh nhóm
- eg: We took a group photo at the party.
talk to a neighbor
(verb) - /tɔːk tuː ə ˈneɪ.bər/
- nói chuyện với hàng xóm
- eg: She talked to a neighbor about the new community project.
go to a café with friends
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈkæ.feɪ wɪð frɛndz/
- đi cà phê với bạn bè
- eg: We went to a café with friends after school.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần

Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối
