Từ Vựng Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần
Khám phá bộ flashcards "Weekend Activities - Hoạt Động Vào Cuối Tuần" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp về các hoạt động cuối tuần như đi dã ngoại, chơi thể thao, xem phim và nhiều hơn nữa!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sleep in
(verb) - /sliːp ɪn/
- ngủ nướng
- eg: On weekends, I like to sleep in.
go jogging
(verb) - /ɡoʊ ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
- chạy bộ
- eg: She goes jogging every morning.
go to the park
(verb) - /ɡoʊ tuː ðə pɑːrk/
- đi công viên
- eg: They go to the park for a walk.
ride a bike
(verb) - /raɪd ə baɪk/
- đạp xe
- eg: He rides a bike school every weekend.
visit grandparents
(verb) - /ˈvɪz.ɪt ˈɡrænˌpɛr.ənts/
- thăm ông bà
- eg: We visit grandparents every Sunday.
go on a picnic
(verb) - /ɡoʊ ɒn ə ˈpɪk.nɪk/
- đi dã ngoại
- eg: They went on a picnic by the lake.
play sports
(verb) - /pleɪ spɔːrts/
- chơi thể thao
- eg: He plays sports with his friends.
go swimming
(verb) - /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/
- đi bơi
- eg: She goes swimming every Saturday.
watch a movie at the cinema
(verb) - /wɒtʃ ə ˈmuː.vi æt ðə ˈsɪn.ɪ.mə/
- xem phim ở rạp
- eg: We watched a movie at the cinema.
go to a restaurant
(verb) - /ɡoʊ tuː ə ˈrɛs.trɒnt/
- đi nhà hàng
- eg: They went to a restaurant for dinner.
visit a museum
(verb) - /ˈvɪz.ɪt ə mjuˈziː.əm/
- tham quan bảo tàng
- eg: We visited a history museum.
take photos
(verb) - /teɪk ˈfoʊ.toʊz/
- chụp ảnh
- eg: She loves to take photos of nature.
read comics
(verb) - /riːd ˈkɒm.ɪks/
- đọc truyện tranh
- eg: He spends the afternoon reading comics.
play board games
(verb) - /pleɪ bɔːrd ɡeɪmz/
- chơi cờ bàn
- eg: We play board games with family.
sing karaoke
(verb) - /sɪŋ ˌkær.iˈoʊ.ki/
- hát karaoke
- eg: They love to sing karaoke on weekends.
go camping
(verb) - /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
- cắm trại
- eg: Our family went camping in the mountains.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Personal Items - Đồ Dùng Cá Nhân

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống

Types Of Food - Các Loại Thực Phẩm

Social Activities - Các Hoạt Động Xã Hội

Outdoor Activities - Các Hoạt Động Ngoài Trời

Evening Activities - Hoạt Động Buổi Tối
