Từ Vựng Festival Foods - Món Ăn Truyền Thống Trong Lễ Hội
Khám phá bộ flashcards "Festival Foods - Món Ăn Truyền Thống Trong Lễ Hội" – công cụ học tập thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực lễ hội, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ẩm thực Việt Nam và thế giới.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cake
(noun) - /keɪk/
- bánh ngọt
- eg: She made a chocolate cake.
cookies
(noun) - /ˈkʊk.iz/
- bánh quy
- eg: He loves eating chocolate chip cookies.
candy apple
(noun) - /ˈkæn.di ˈæp.l̩/
- táo bọc đường - Halloween
- eg: We made candy apples for Halloween.
chocolate
(noun) - /ˈtʃɒklɪt/
- sô cô la
- eg: She gave me a box of chocolates on Valentine's Day.
roast chicken
(noun) - /rəʊst ˈtʃɪk.ɪn/
- gà quay
- eg: We had roast chicken for dinner.
roast pork
(noun) - /rəʊst pɔːk/
- thịt heo quay
- eg: Roast pork is a popular dish for celebrations.
spring rolls
(noun) - /sprɪŋ rəʊlz/
- chả giò
- eg: She prepared crispy spring rolls for the party.
rice dumplings
(noun) - /raɪs ˈdʌm.plɪŋz/
- bánh trôi nước
- eg: We eat rice dumplings during the Cold Food Festival.
mooncake
(noun) - /ˈmuːn.keɪk/
- bánh trung thu
- eg: Mid-Autumn Festival is incomplete without mooncakes.
fruit salad
(noun) - /fruːt ˈsæl.əd/
- salad trái cây
- eg: She made a refreshing fruit salad for dessert.
pumpkin pie
(noun) - /ˈpʌmp.kɪn paɪ/
- bánh bí đỏ
- eg: Pumpkin pie is a traditional Thanksgiving dessert.
roast turkey
(noun) - /ˈtɜː.ki/
- gà tây quay
- eg: We always have roast turkey on Thanksgiving.
noodles
(noun) - /ˈnuː.dlz/
- mì sợi
- eg: Longevity noodles are eaten on birthdays in some cultures.
gingerbread
(noun) - /ˈdʒɪn.dʒə.bred/
- bánh gừng
- eg: We decorated gingerbread cookies for Christmas.
banh chung
(noun) - /bæŋ tʃʊŋ/
- bánh chưng
- eg: Banh chung is a must-have dish for Tet.
mashed potatoes
(noun) - /mæʃt pəˈteɪ.təʊz/
- khoai tây nghiền
- eg: Mashed potatoes go well with roast turkey.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Idioms of Hung Kings’ Remembrance - Thành Ngữ Tưởng Nhớ Vua Hùng

Ritual Offerings for Hung Kings' Worship - Lễ Vật Dâng Cúng

The spirit of the Hung Kings' Festival - Tinh Thần Lễ

Foods at the Hung Kings' Festival - Các Món Ăn Trong Lễ Hội

Hung King's Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ

Family Customs - Phong Tục Gia Đình

Wedding Customs - Phong Tục Cưới Hỏi

Arts And Entertainment Professions - Nghề Nghiệp Trong Nghệ Thuật Và Giải Trí

Service And Hospitality Professions - Nghề Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ Và Du Lịch

Technology And Science Professions - Nghề Nghiệp Trong Công Nghệ Và Khoa Học

Common Art Forms - Các Loại Hình Nghệ Thuật Phổ Biến

Art Supplies - Dụng Cụ Nghệ Thuật

Musical Instruments - Nhạc Cụ

Popular Desserts - Các Món Tráng Miệng Phổ Biến
