JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: New Learning Methods and Skills - Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

personalized learning

(noun) - /ˈpɜːsənəlaɪzd ˈlɜːnɪŋ/
  • học cá nhân hóa
  • eg: Personalized learning meets each student’s needs.

lifelong learning

(noun) - /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/
  • học suốt đời
  • eg: Lifelong learning is important in the modern world.

self-paced learning

(noun) - /self peɪst ˈlɜːnɪŋ/
  • học theo tốc độ cá nhân
  • eg: Online courses offer self-paced learning options.

interactive learning

(noun) - /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/
  • học tương tác
  • eg: Interactive learning makes lessons more engaging.

blended learning

(noun phrase) - /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/
  • học tập kết hợp
  • eg: Blended learning combines traditional and online learning.

critical thinking

(noun phrase) - /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
  • tư duy phản biện
  • eg: University education encourages critical thinking.

collaboration

(noun) - /kəˌlæbəˈreɪʃən/
  • sự hợp tác
  • eg: Collaboration between neighbors makes the area better.

communication skills

(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
  • kỹ năng giao tiếp
  • eg: Good communication skills are vital for interviews.

problem-solving

(noun) - /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
  • giải quyết vấn đề
  • eg: Engineers need good problem-solving skills.

creativity

(noun) - /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
  • sự sáng tạo
  • eg: Too many rules might deaden creativity.

digital literacy

(noun) - /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/
  • kiến thức số
  • eg: Digital literacy is necessary for modern learning.

flexibility

(noun) - /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
  • sự linh hoạt
  • eg: Flexibility is important in problem-solving.

soft skills

(noun) - /sɒft skɪlz/
  • kỹ năng mềm
  • eg: Soft skills are important for future careers.

time management

(noun) - /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/
  • việc quản lí thời gian
  • eg: Good time management leads to better productivity.

note-taking skills

(noun) - /noʊt ˈteɪkɪŋ skɪlz/
  • kỹ năng ghi chép
  • eg: Good note-taking skills improve learning efficiency.

independent learning

(noun) - /ˌɪndɪˈpendənt ˈlɜːnɪŋ/
  • tự học độc lập
  • eg: Future students will rely more on independent learning.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global