Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards "Types of Media" - công cụ ôn tập từ vựng hiệu quả cho kỳ thi học kỳ II môn tiếng Anh lớp 12, Friends Global. Mở rộng vốn từ vựng về các loại hình truyền thông, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về báo chí, truyền hình, mạng xã hội và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
newspaper
(noun) - /ˈnuːzˌpeɪpər/
- báo
- eg: He reads the newspaper every morning.
magazine
(noun) - /ˌmæɡəˈziːn/
- tạp chí
- eg: She reads fashion magazines.
radio
(noun) - /ˈreɪdioʊ/
- đài radio
- eg: I listen to the radio every morning.
television
(noun) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən/
- tivi
- eg: Turn on the television.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
blog
(noun) - /blɒɡ/
- nhật ký trực tuyến
- eg: She writes a travel blog about her adventures.
vlog
(noun) - /vlɒɡ/
- video blog
- eg: He started a vlog about daily life.
podcast
(noun) - /ˈpɒdkɑːst/
- chương trình âm thanh
- eg: I usually listen to a podcast during my commute.
online news
(noun) - /ˈɒnlaɪn njuːz/
- tin tức trực tuyến
- eg: Online news is updated more quickly than print.
TV show
(noun) - /ˌtiːˈviː ʃoʊ/
- chương trình truyền hình
- eg: My favorite TV show airs every Friday.
news program
(noun) - /nuːz ˈprəʊ.ɡræm/
- bản tin truyền hình
- eg: I watch the news program every morning.
talk show
(noun) - /tɔːk ʃoʊ/
- chương trình trò chuyện
- eg: She was invited to a famous talk show.
documentary
(noun) - /ˌdɑːkjəˈmentəri/
- phim tài liệu
- eg: We watched a documentary about wild animals.
channel
(noun) - /ˈʧænəl/
- kênh
- eg: Switch to another channel.
broadcast
(verb) - /ˈbrɔːdˌkæst/
- phát sóng
- eg: The news was broadcast live.
media outlet
(noun) - /ˈmiːdiə ˈaʊtlet/
- cơ quan truyền thông
- eg: This media outlet is known for reliable reporting.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
