Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kì II môn Tiếng Anh 11 chủ đề "Urban Development and Living Conditions" (Phát triển đô thị và điều kiện sống) từ Friends Global! Nâng cao vốn từ vựng về đô thị hóa, cơ sở hạ tầng, chất lượng cuộc sống và quy hoạch đô thị. Hỗ trợ đắc lực cho bài kiểm tra và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
urbanization
(noun) - /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/
- đô thị hóa
- eg: Urbanization has led to significant lifestyle changes.
infrastructure
(noun) - /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
- cơ sở hạ tầng
- eg: The modern infrastructure of the city looks beautiful.
housing
(noun) - /ˈhaʊzɪŋ/
- nhà ở
- eg: Housing conditions have improved in recent years.
cost of living
(noun) - /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/
- chi phí sinh hoạt
- eg: The cost of living in big cities is high.
overcrowding
(noun) - /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/
- sự quá tải dân số
- eg: Overcrowding causes stress and traffic problems.
pollution
(noun) - /pəˈluːʃən/
- sự ô nhiễm
- eg: Air pollution is a big problem.
quality of life
(noun) - /ˈkwɒləti əv laɪf/
- chất lượng cuộc sống
- eg: They moved to the countryside for better quality of life.
redevelopment
(noun) - /ˌriːdɪˈveləpmənt/
- tái phát triển
- eg: The old factory area is now under redevelopment.
public service
(noun) - /ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs/
- dịch vụ công
- eg: Public services like hospitals and schools are essential.
urban planning
(noun) - /ˌɜːbən ˈplænɪŋ/
- quy hoạch đô thị
- eg: Urban planning helps cities grow in a smart way.
green spaces
(noun) - /ɡriːn ˈspeɪsɪz/
- không gian xanh
- eg: Expanding green spaces improves air quality in cities.
transport system
(noun) - /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/
- hệ thống giao thông
- eg: The city is upgrading its transport system.
waste management
(noun) - /weɪst ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý chất thải
- eg: Proper waste management is crucial in urban areas.
smart city
(noun) - /smɑːt ˈsɪti/
- thành phố thông minh
- eg: I’m thinking of living in a smart city in the future.
noise pollution
(noun) - /nɔɪz pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm tiếng ồn
- eg: Noise pollution affects people’s health and well-being.
living condition
(noun) - /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃn/
- điều kiện sống
- eg: The government is working to improve living conditions.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
