JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

recycle

(v) - /ˌriːˈsaɪkl/
  • tái chế
  • eg: We should recycle paper and plastic.

reuse

(v) - /riːˈjuːz/
  • tái sử dụng
  • eg: You can reuse this bottle.

reduce

(verb) - /rɪˈduːs/
  • giảm
  • eg: We need to reduce costs.

renewable energy

(noun phrase) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
  • năng lượng tái tạo
  • eg: We should use renewable energy.

solar panel

(noun) - /ˌsəʊlər ˈpænl/
  • tấm pin mặt trời
  • eg: The house is equipped with solar panels for energy.

wind turbine

(noun) - /ˈwɪnd ˈtɜːbaɪn/
  • tuabin gió
  • eg: Wind turbines generate clean energy.

eco-friendly

(adjective) - /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
  • thân thiện với môi trường
  • eg: This store sells eco-friendly products.

green product

(noun) - /ɡriːn ˈprɒdʌkt/
  • sản phẩm xanh
  • eg: This store sells only green products.

biodegradable

(adjective) - /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/
  • phân hủy sinh học
  • eg: Use biodegradable bags instead of plastic.

compost

(verb) - /ˈkɒm.pɒst/
  • ủ phân
  • eg: She composts kitchen scraps for the garden.

plant trees

(verb) - /plænt triːz/
  • trồng cây
  • eg: Our family plants trees in the garden.

conserve

(verb) - /kənˈsɜːv/
  • bảo tồn
  • eg: We must conserve natural habitats.

sustainable

(adjective) - /səˈsteɪnəbl/
  • bền vững
  • eg: Sustainable energy sources are better for the environment.

sustainable living

(noun) - /səˈsteɪnəbl ˈlɪvɪŋ/
  • lối sống bền vững
  • eg: More people are choosing sustainable living.

public awareness

(noun) - /ˈpʌblɪk əˈwɛrnəs/
  • nhận thức cộng đồng
  • eg: Public awareness campaigns help people understand the law.

environmental protection

(noun phrase) - /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/
  • bảo vệ môi trường
  • eg: Environmental protection is the practice of protecting the natural environment.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 - Friends Global