Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kỳ II môn tiếng Anh lớp 12 chủ đề "AI-related Concepts and Concerns" (Các khái niệm và mối quan tâm liên quan đến AI) từ i-Learn Smart World. Nâng cao vốn từ vựng về trí tuệ nhân tạo, học các thuật ngữ như algorithm, machine learning, automation, data privacy, ethics... Phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về tác động của AI trong tương lai.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
algorithm
(noun) - /ˈælɡərɪðəm/
- thuật toán
- eg: AI uses complex algorithms to make decisions.
machine learning
(noun) - /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/
- học máy
- eg: Machine learning helps computers analyze vast amounts of data.
automation
(noun) - /ˌɔːtəˈmeɪʃn/
- tự động hóa
- eg: Automation reduces the need for manual labor in factories.
robotics
(noun) - /rəʊˈbɒtɪks/
- khoa học robot
- eg: He joined the robotics club at school.
big data
(noun) - /ˌbɪɡ ˈdeɪtə/
- dữ liệu lớn
- eg: Big data helps AI make more accurate predictions.
data privacy
(noun) - /ˈdeɪ.tə ˈpraɪ.və.si/
- bảo mật dữ liệu
- eg: AI raises concerns about data privacy and security.
bias
(verb) - /ˈbaɪ.əs/
- thiên vị
- eg: The media should not bias the public's opinion.
ethics
(noun) - /ˈɛθɪks/
- đạo đức
- eg: The use of AI raises many ethical questions.
job displacement
(noun) - /dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/
- mất việc làm
- eg: Automation causes job displacement in some industries.
human control
(noun) - /ˈhjuːmən kənˈtrəʊl/
- sự kiểm soát của con người
- eg: AI systems should remain under human control.
decision-making
(noun) - /dɪˈsɪʒn ˌmeɪkɪŋ/
- ra quyết định
- eg: Good decision-making skills are essential in life.
risk
(noun) - /rɪsk/
- rủi ro
- eg: There is a high risk.
responsibility
(noun) - /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- trách nhiệm
- eg: Developers must take responsibility for how AI is used.
surveillance
(noun) - /sɜːˈveɪləns/
- giám sát
- eg: AI is used in surveillance systems to monitor activity.
intelligence
(noun) - /ɪnˈtɛlɪdʒəns/
- sự thông minh
- eg: Artificial intelligence tries to mimic human intelligence.
future impact
(noun) - /ˈfjuːtʃə ˈɪmpækt/
- tác động tương lai
- eg: We must consider the future impact of AI on society.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
