JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

pollution

(noun) - /pəˈluːʃən/
  • sự ô nhiễm
  • eg: Air pollution is a big problem.

air pollution

(noun) - /eər pəˈluː.ʃən/
  • ô nhiễm không khí
  • eg: Air pollution is a serious problem in big cities.

water pollution

(noun) - /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/
  • ô nhiễm nước
  • eg: Pesticide runoff causes water pollution in rivers and lakes.

noise pollution

(noun) - /nɔɪz pəˈluː.ʃən/
  • ô nhiễm tiếng ồn
  • eg: Noise pollution affects people’s health and well-being.

deforestation

(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
  • phá rừng
  • eg: They are causing deforestation.

global warming

(noun) - /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
  • nóng lên toàn cầu
  • eg: We would reduce the effects of global warming.

climate change

(noun) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
  • biến đổi khí hậu
  • eg: The causes and effects of climate change.

greenhouse effect

(noun) - /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/
  • hiệu ứng nhà kính
  • eg: The greenhouse effect leads to climate change.

endangered species

(noun) - /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/
  • loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
  • eg: Protecting endangered species is vital for biodiversity.

overconsumption

(noun) - /ˌəʊvəkənˈsʌmpʃn/
  • sự tiêu thụ quá mức
  • eg: Overconsumption of resources leads to shortages.

waste

(danh từ) - /weɪst/
  • chất thải
  • eg: Proper waste management is essential for a clean environment.

fossil fuels

(noun) - /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/
  • nhiên liệu hóa thạch
  • eg: We wouldn't need fossil fuels.

toxic

(adjective) - /ˈtɒk.sɪk/
  • độc hại
  • eg: Toxic chemicals can harm aquatic life.

rubbish

(noun) - /ˈrʌbɪʃ/
  • rác
  • eg: There is too much rubbish in the streets.

emission

(noun) - /ɪˈmɪʃn/
  • sự thải ra, thoát ra
  • eg: Car emissions contribute to air pollution.

contaminate

(verb) - /kənˈtæmɪneɪt/
  • làm bẩn
  • eg: The chemicals contaminated the soil.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 - Friends Global