JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

motivation

(noun) - /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
  • động lực
  • eg: She has strong motivation to succeed.

curiosity

(noun) - /ˌkjʊr.iˈɒs.ɪ.ti/
  • sự tò mò
  • eg: Curiosity drives journalists to seek the truth.

discipline

(noun) - /ˈdɪsəplɪn/
  • kỷ luật
  • eg: Discipline is important.

adaptability

(noun) - /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/
  • khả năng thích ứng
  • eg: Adaptability is crucial in the fast-changing media industry.

independence

(noun) - /ˌɪndɪˈpendəns/
  • tính độc lập
  • eg: Lifelong learners need a high level of independence.

critical thinking

(noun phrase) - /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
  • tư duy phản biện
  • eg: University education encourages critical thinking.

time management

(noun) - /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/
  • việc quản lí thời gian
  • eg: Good time management leads to better productivity.

self-awareness

(noun) - /ˌself.əˈweə.nəs/
  • tự nhận thức
  • eg: Self-awareness is key to emotional growth.

confidence

(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
  • sự tự tin
  • eg: Confidence grows with experience and learning.

resilience

(noun) - /rɪˈzɪl.jəns/
  • sự kiên cường
  • eg: Sports help build resilience in young people.

initiative

(noun) - /ɪˈnɪʃətɪv/
  • sáng kiến
  • eg: He took the initiative to start the project.

growth mindset

(noun) - /ɡrəʊθ ˈmaɪndset/
  • tư duy phát triển
  • eg: A growth mindset helps learners embrace failure.

goal setting

(noun) - /ɡəʊl ˈsetɪŋ/
  • đặt mục tiêu
  • eg: Effective goal setting keeps learners focused.

collaboration

(noun) - /kəˌlæbəˈreɪʃən/
  • sự hợp tác
  • eg: Collaboration between neighbors makes the area better.

digital literacy

(noun) - /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/
  • kiến thức số
  • eg: Digital literacy is necessary for modern learning.

open-mindedness

(noun) - /ˌəʊpən ˈmaɪndɪdnəs/
  • sự cởi mở
  • eg: Open-mindedness allows learners to accept new ideas.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 - Friends Global