Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kì II môn tiếng Anh 11 chủ đề "Describing Art and Artistic Qualities" (Miêu tả Nghệ thuật và Phẩm chất Nghệ thuật) từ Friends Global! Mở rộng vốn từ vựng với các tính từ như creative, expressive, realistic, abstract... Nâng cao khả năng miêu tả, phân tích và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật một cách chi tiết và sâu sắc.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
creative
(adjective) - /kriˈeɪtɪv/
- sáng tạo
- eg: He is a creative writer.
expressive
(adjective) - /ɪkˈspres.ɪv/
- biểu cảm
- eg: Her face is very expressive when she talks.
realistic
(adjective) - /ˌrɪəˈlɪstɪk/
- hiện thực
- eg: The sculpture is so realistic it looks alive.
abstract
(adjective) - /ˈæbstrækt/
- trừu tượng
- eg: The painting is very abstract.
emotional
(adjective) - /ɪˈmoʊʃənəl/
- cảm xúc
- eg: It was an emotional moment.
talented
(adjective) - /ˈtæləntɪd/
- tài năng
- eg: She is a very talented musician.
imaginative
(adjective) - /ɪˈmædʒɪnətɪv/
- giàu trí tưởng tượng
- eg: Her designs are unique and imaginative.
inspiring
(adjective) - /ɪnˈspaɪərɪŋ/
- truyền cảm hứng
- eg: Her story is truly inspiring.
detailed
(adjective) - /ˈdiːteɪld/
- chi tiết
- eg: This painting is very detailed and realistic.
masterpiece
(noun) - /ˈmɑːstəpiːs/
- kiệt tác
- eg: The Mona Lisa is considered a masterpiece.
style
(noun) - /staɪl/
- phong cách
- eg: She has a unique style.
technique
(noun) - /tekˈniːk/
- kỹ thuật
- eg: He uses a special technique to blend colors.
theme
(noun) - /θiːm/
- chủ đề
- eg: The theme of the story is love.
influence
(noun) - /ˈɪnfluəns/
- sự ảnh hưởng
- eg: His parents have a big influence on him.
symbolic
(adjective) - /sɪmˈbɒlɪk/
- mang tính biểu tượng
- eg: The colors in the painting are symbolic.
unique
(adjective) - /juˈniːk/
- độc đáo
- eg: Her design is unique.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
