Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards "City Life and Places" - Tiếng Anh 11 Friends Global. Ôn tập từ vựng chủ đề cuộc sống thành thị, địa điểm, giúp bạn tự tin trong kỳ thi học kì II, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về cuộc sống đô thị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
skyscraper
(noun) - /ˈskaɪ.skreɪ.pər/
- tòa nhà chọc trời
- eg: The city's skyline is filled with modern skyscrapers.
shopping mall
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
- trung tâm thương mại
- eg: This shopping mall has many international brands.
public square
(noun) - /ˈpʌblɪk skweə(r)/
- quảng trường công cộng
- eg: There was a concert at the public square.
street market
(noun) - /striːt ˈmɑːkɪt/
- chợ đường phố
- eg: We bought souvenirs at the street market.
subway station
(noun) - /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/
- ga tàu điện ngầm
- eg: The subway station is always crowded during rush hour.
nightlife
(noun) - /ˈnaɪtlaɪf/
- cuộc sống về đêm
- eg: The city's nightlife is very exciting.
pedestrian zone
(noun) - /pəˈdestriən zəʊn/
- khu vực dành cho người đi bộ
- eg: Many streets have pedestrian zones.
traffic light
(noun) - /ˈtræfɪk laɪt/
- đèn giao thông
- eg: Stop when the traffic light is red.
bus stop
(noun) - /bʌs stɒp/
- trạm xe buýt
- eg: She waited at the bus stop for 10 minutes.
road sign
(noun) - /rəʊd saɪn/
- biển báo giao thông
- eg: Road signs help drivers stay safe.
apartment block
(noun) - /əˈpɑːtmənt blɒk/
- khu chung cư
- eg: They live in a large apartment block.
city center
(noun) - /ˈsɪti ˈsentə(r)/
- trung tâm thành phố
- eg: We stayed at a hotel near the city center.
fountain
(noun) - /ˈfaʊntən/
- đài phun nước
- eg: The fountain is beautiful at night.
library
(noun) - /ˈlaɪˌbrɛri/
- thư viện
- eg: I study at the library.
museum
(noun) - /mjuˈziːəm/
- bảo tàng
- eg: We visited the art museum.
cinema
(noun) - /ˈsɪnəmə/
- rạp chiếu phim
- eg: We went to the cinema yesterday.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
