Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers" môn Tiếng Anh 12 Global Success. Nâng cao vốn từ vựng về kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho sự nghiệp, rèn luyện khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo, giải quyết vấn đề, sáng tạo và thích ứng. Tự tin chinh phục kỳ thi!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
skill
(noun) - /skɪl/
- kỹ năng
- eg: Good communication is an important skill.
ability
(noun) - /əˈbɪləti/
- khả năng
- eg: He has the ability to solve problems.
communication
(noun) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- sự giao tiếp
- eg: Good communication is key.
teamwork
(noun) - /ˈtiːmwɜːk/
- làm việc nhóm
- eg: Great teamwork helped the team win.
leadership
(noun) - /ˈliː.dər.ʃɪp/
- khả năng lãnh đạo
- eg: He shows strong leadership skills.
problem-solving
(noun) - /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
- giải quyết vấn đề
- eg: Engineers need good problem-solving skills.
creativity
(noun) - /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
- sự sáng tạo
- eg: Too many rules might deaden creativity.
adaptability
(noun) - /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/
- khả năng thích ứng
- eg: Adaptability is crucial in the fast-changing media industry.
responsibility
(noun) - /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- trách nhiệm
- eg: Taking responsibility is important in any job.
punctuality
(noun) - /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/
- sự đúng giờ
- eg: Punctuality is a valuable habit in business.
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: Confidence helps during job interviews.
work ethic
(noun) - /wɜːrk ˈɛθɪk/
- đạo đức nghề nghiệp
- eg: A strong work ethic leads to professional success.
time management
(noun) - /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/
- việc quản lí thời gian
- eg: Good time management leads to better productivity.
interpersonal skill
(noun) - /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪl/
- kỹ năng giao tiếp giữa người với người
- eg: Interpersonal skills help you build good relationships at work.
initiative
(noun) - /ɪˈnɪʃətɪv/
- sáng kiến
- eg: He took the initiative to start the project.
attention to detail
(noun) - /əˈtenʃn tə ˈdiːteɪl/
- sự chú ý đến chi tiết
- eg: Jobs in design require attention to detail.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
