Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards "Types of Artists and Art Forms" - công cụ ôn tập từ vựng tiếng Anh 11, giúp bạn nắm vững các loại hình nghệ sĩ và hình thức nghệ thuật, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong các bài kiểm tra học kỳ II.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
artist
(noun) - /ˈɑːrtɪst/
- nghệ sĩ
- eg: She is a talented artist.
painter
(noun) - /ˈpeɪntər/
- họa sĩ
- eg: Van Gogh was a famous painter.
sculptor
(noun) - /ˈskʌlp.tər/
- nhà điêu khắc
- eg: The sculptor carved a statue from marble.
musician
(noun) - /mjuˈzɪʃən/
- nhạc sĩ
- eg: He is a talented musician.
photographer
(noun) - /fəˈtɒɡrəfər/
- nhiếp ảnh gia
- eg: The photographer captured a beautiful sunset.
dancer
(noun) - /ˈdænsər/
- vũ công
- eg: She is a talented dancer.
actor
(noun) - /ˈæktər/
- diễn viên nam
- eg: He is a famous actor.
actress
(noun) - /ˈæktrəs/
- diễn viên nữ
- eg: The actress won an award.
singer
(noun) - /ˈsɪŋ.ər/
- ca sĩ
- eg: She is a talented singer with a powerful voice.
composer
(noun) - /kəmˈpəʊ.zər/
- nhà soạn nhạc
- eg: The composer wrote a beautiful symphony.
painting
(noun) - /ˈpeɪntɪŋ/
- hội họa
- eg: Painting is her favorite hobby.
sculpture
(noun) - /ˈskʌlp.tʃər/
- tác phẩm điêu khắc
- eg: The museum displays ancient sculptures.
performance
(noun) - /pərˈfɔːrməns/
- buổi biểu diễn, hiệu suất
- eg: His performance was excellent.
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes amazing pictures.
gallery
(noun) - /ˈɡæləri/
- phòng trưng bày
- eg: We visited an art gallery.
stage
(noun) - /steɪdʒ/
- sân khấu, giai đoạn
- eg: He is on stage now.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global
