JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

AI (artificial intelligence)

(noun) - /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
  • trí tuệ nhân tạo
  • eg: AI is transforming the way we work.

virtual assistant

(noun) - /ˌvɜː.tju.əl əˈsɪs.tənt/
  • trợ lý ảo
  • eg: Many people use virtual assistants like Siri.

smart homes

(noun phrase) - /smɑːt həʊmz/
  • ngôi nhà thông minh
  • eg: Smart homes will make our lives more convenient and energy-efficient.

chatbot

(noun) - /ˈtʃæt.bɒt/
  • trò chuyện tự động
  • eg: Many websites use chatbots to support customers.

self-driving car

(noun) - /sɛlf ˈdraɪvɪŋ kɑːr/
  • xe tự lái
  • eg: Self-driving cars rely on AI to navigate safely.

facial recognition

(noun) - /ˈfeɪ.ʃəl ˌrek.əɡˈnɪʃn/
  • nhận dạng khuôn mặt
  • eg: The entrance has facial recognition technology.

speech recognition

(noun) - /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/
  • nhận diện giọng nói
  • eg: Speech recognition helps students practice speaking.

translation app

(noun) - /trænzˈleɪʃn æp/
  • ứng dụng dịch thuật
  • eg: This translation app uses AI to convert languages.

personal assistant

(noun) - /ˈpɜːsənl əˈsɪstənt/
  • trợ lý cá nhân
  • eg: AI personal assistants help manage schedules.

AI doctor

(noun) - /ˌeɪ aɪ ˈdɒktə(r)/
  • bác sĩ AI
  • eg: AI doctors can help diagnose diseases faster.

AI tutor

(noun) - /ˌeɪ aɪ ˈtjuːtə(r)/
  • gia sư AI
  • eg: The AI tutor helps students solve problems.

face detection

(noun) - /feɪs dɪˈtekʃn/
  • phát hiện khuôn mặt
  • eg: The camera uses face detection to focus.

recommendation system

(noun) - /ˌrekəmenˈdeɪʃn ˈsɪstəm/
  • hệ thống đề xuất
  • eg: Streaming apps use recommendation systems to suggest movies.

smart device

(noun phrase) - /smɑːt dɪˈvaɪs/
  • thiết bị thông minh
  • eg: Smart devices will help us stay connected everywhere.

face unlock

(noun) - /feɪs ʌnˈlɒk/
  • mở khóa bằng khuôn mặt
  • eg: Many phones support face unlock technology.

AI application

(noun) - /ˌeɪ aɪ ˌæplɪˈkeɪʃn/
  • ứng dụng AI
  • eg: AI applications are growing rapidly in education and health.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 -  Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Artists and Art Forms - Tiếng Anh 11 - Friends Global