Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods" – công cụ hỗ trợ học tiếng Anh lớp 12 Global Success, giúp mở rộng vốn từ vựng về các phương pháp học tập, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
learn
(verb) - /lɜːrn/
- học
- eg: We learn new skills every day.
study
(verb) - /ˈstʌdi/
- học, nghiên cứu
- eg: She studies English at university.
formal
(adjective) - /ˈfɔːrml/
- trang trọng
- eg: This is a formal event.
informal
(adjective) - /ɪnˈfɔːml/
- không chính quy
- eg: Watching documentaries is a form of informal learning.
online
(adjective) - /ˈɒn.laɪn/
- trực tuyến
- eg: Online courses are available everywhere.
self-study
(noun) - /ˌself ˈstʌdi/
- tự học
- eg: Online courses promote self-study skills.
distance learning
(noun) - /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/
- học từ xa
- eg: Many universities offer distance learning courses.
part-time course
(noun) - /ˌpɑːt taɪm ˈkɔːs/
- khóa học bán thời gian
- eg: He enrolled in a part-time course on marketing.
full-time course
(noun) - /ˌfʊl taɪm ˈkɔːs/
- khóa học toàn thời gian
- eg: A full-time course requires more commitment.
group learning
(noun) - /ɡruːp ˈlɜːnɪŋ/
- học nhóm
- eg: Group learning helps students share ideas.
lifelong learning
(noun) - /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/
- học suốt đời
- eg: Lifelong learning is important in the modern world.
blended learning
(noun phrase) - /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/
- học tập kết hợp
- eg: Blended learning combines traditional and online learning.
face-to-face learning
(noun phrase) - /feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/
- học tập trực tiếp
- eg: Face-to-face learning encourages interaction in real time.
e-learning
(noun) - /ˈiː lɜːnɪŋ/
- học điện tử
- eg: E-learning is becoming an increasingly popular training option.
course
(noun) - /kɔːrs/
- khóa học
- eg: She enrolled in an English course.
educational platform
(noun) - /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈplætfɔːm/
- nền tảng giáo dục
- eg: They use an educational platform to deliver lessons.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
