Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kỳ II môn tiếng Anh lớp 12 chủ đề "Global Issues and Social Challenges" (Các vấn đề toàn cầu và thách thức xã hội). Nâng cao vốn từ vựng về các vấn đề nhức nhối như nghèo đói, bất bình đẳng, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ đắc lực cho việc ôn tập, kiểm tra và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
poverty
(noun) - /ˈpɒv.ə.ti/
- sự nghèo đói
- eg: Poverty is a global issue.
hunger
(noun) - /ˈhʌŋɡər/
- sự đói
- eg: He felt extreme hunger.
inequality
(noun) - /ˌɪnɪˈkwɒləti/
- sự bất bình đẳng
- eg: Social inequality exists in many countries.
pollution
(noun) - /pəˈluːʃən/
- sự ô nhiễm
- eg: Air pollution is a big problem.
climate change
(noun) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
- biến đổi khí hậu
- eg: The causes and effects of climate change.
violence
(noun) - /ˈvaɪələns/
- bạo lực
- eg: They spoke out against domestic violence.
injustice
(noun) - /ɪnˈdʒʌstɪs/
- sự bất công
- eg: They fought against injustice.
homelessness
(noun) - /ˈhoʊm.ləs.nəs/
- tình trạng vô gia cư
- eg: Homelessness is a growing issue in many cities.
human rights
(noun) - /ˈhjuːmən raɪts/
- nhân quyền
- eg: Vietnam is committed to protecting human rights.
child labour
(noun) - /ˈtʃaɪld ˌleɪbə(r)/
- lao động trẻ em
- eg: Child labour must be eliminated worldwide.
discrimination
(noun) - /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
- sự phân biệt đối xử
- eg: Gender discrimination in education must be eliminated.
conflict
(noun) - /ˈkɒnflɪkt/
- xung đột
- eg: There was a conflict between them.
refugee
(noun) - /ˌrefjuˈdʒiː/
- người tị nạn
- eg: Refugees often face difficult living conditions.
crisis
(noun) - /ˈkraɪsɪs/
- khủng hoảng
- eg: The company is facing a crisis.
famine
(noun) - /ˈfæmɪn/
- nạn đói
- eg: The country is facing a severe famine.
corruption
(noun) - /kəˈrʌpʃn/
- tham nhũng
- eg: Corruption weakens public trust in government.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
