Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success
Khám phá bộ flashcards ôn tập từ vựng Tiếng Anh 12 chủ đề "Job Sectors and Career Options" (Các lĩnh vực việc làm và lựa chọn nghề nghiệp) - Global Success. Nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các ngành nghề khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trong các bài kiểm tra học kỳ và định hướng sự nghiệp tương lai.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
career
(noun) - /kəˈrɪr/
- sự nghiệp
- eg: He has a successful career.
professional
(adjective) - /prəˈfɛʃənəl/
- chuyên nghiệp
- eg: She is a professional photographer.
occupation
(noun) - /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/
- nghề nghiệp
- eg: Teaching is a respected occupation.
vocation
(noun) - /vəʊˈkeɪʃn/
- thiên hướng nghề nghiệp
- eg: She feels teaching is her true vocation.
career path
(noun phrase) - /kəˈrɪə pɑːθ/
- con đường sự nghiệp
- eg: Choosing the right career path is crucial for future success.
healthcare
(noun) - /ˈhelθkeə(r)/
- ngành y tế
- eg: Healthcare offers many career opportunities.
education
(noun) - /ˌɛdjʊˈkeɪʃən/
- ngành giáo dục
- eg: She wants to work in education as a school counselor.
engineering
(noun) - /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
- kỹ thuật
- eg: Engineering includes building machines and structures.
technology
(noun) - /tɛkˈnɒlədʒi/
- công nghệ
- eg: Technology is changing fast.
business
(noun) - /ˈbɪznɪs/
- kinh doanh
- eg: She runs a small business.
law
(noun) - /lɔː/
- luật
- eg: Everyone must obey the law.
finance
(noun) - /ˈfaɪnæns/
- tài chính
- eg: She works in finance.
hospitality
(noun) - /ˌhɑspɪˈtæləti/
- ngành dịch vụ khách sạn - nhà hàng
- eg: She works in the hospitality industry.
agriculture
(noun) - /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
- nông nghiệp
- eg: Agriculture is important for our economy.
architecture
(noun) - /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
- kiến trúc
- eg: He studied architecture at university.
tourism
(noun) - /ˈtʊərɪzəm/
- du lịch
- eg: Tourism creates many jobs for local people.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
