Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Actions for a Better World - Tiếng Anh 12 - Friends Global
Khám phá bộ flashcards "Actions for a Better World" - Tiếng Anh 12 Friends Global. Công cụ ôn tập từ vựng hiệu quả cho kỳ thi học kỳ II, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hành động vì một thế giới tốt đẹp hơn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
volunteer
(noun, verb) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên, làm tình nguyện
- eg: She volunteers at a local shelter every weekend.
donate
(verb) - /ˈdoʊneɪt/
- quyên góp
- eg: They donated money to charity.
raise awareness
(collocation) - /reɪz əˈweənəs/
- nâng cao nhận thức
- eg: We must raise awareness about environmental protection.
campaign
(noun) - /kæmˈpeɪn/
- chiến dịch
- eg: The campaign was successful.
support
(verb) - /səˈpɔːrt/
- hỗ trợ
- eg: We support each other.
take action
(verb phrase) - /teɪk ˈækʃn/
- hành động
- eg: It’s time to take action to save the planet.
organize
(verb) - /ˈɔːrɡəˌnaɪz/
- tổ chức, sắp xếp
- eg: Let's organize a meeting.
sign a petition
(verb phrase) - /saɪn ə pəˈtɪʃn/
- ký vào đơn kiến nghị
- eg: Thousands signed a petition for clean water.
recycle
(verb) - /ˌriːˈsaɪkl/
- tái chế
- eg: People often recycle trash.
reduce waste
(verb phrase) - /rɪˈdjuːs weɪst/
- giảm chất thải
- eg: We should reduce waste to protect the environment.
plant trees
(verb) - /plænt triːz/
- trồng cây
- eg: Our family plants trees in the garden.
go green
(phrase) - /ɡəʊ ɡriːn/
- sống xanh
- eg: We should go green to save the planet.
educate
(verb) - /ˈɛdjʊkeɪt/
- giáo dục
- eg: We need to educate our children.
build shelters
(verb phrase) - /bɪld ˈʃeltəz/
- xây nơi trú ẩn
- eg: They built shelters for homeless families.
inspire change
(verb phrase) - /ɪnˈspaɪə(r) tʃeɪndʒ/
- truyền cảm hứng thay đổi
- eg: Her speech inspired change among young people.
join a cause
(verb phrase) - /dʒɔɪn ə kɔːz/
- tham gia vào lý tưởng
- eg: He joined a cause to protect marine animals.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Global Issues and Social Challenges - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Media Use and Influence - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Types of Media - Tiếng Anh 12 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: AI-related Concepts and Concerns - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Applications of AI - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Solutions and Sustainable Actions - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Environmental Problems - Tiếng Anh 12 - i-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learner’s Skills and Qualities - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Learning Methods - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Skills and Qualities for Careers - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Job Sectors and Career Options - Tiếng Anh 12 - Global Success

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Urban Development and Living Conditions - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: City Life and Places - Tiếng Anh 11 - Friends Global

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Describing Art and Artistic Qualities - Tiếng Anh 11 - Friends Global
