Từ Vựng Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối
Khám phá bộ flashcards "Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối" – công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về các hoạt động buổi tối, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
have dinner
(verb) - /hæv ˈdɪn.ər/
- ăn tối
- eg: We usually have dinner at 7 PM.
do homework
(verb) - /duː ˈhəʊm.wɜːk/
- làm bài tập về nhà
- eg: She does her homework after dinner.
watch TV
(verb phrase) - /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/
- xem TV
- eg: He watches TV before going to bed.
relax
(verb) - /rɪˈlæks/
- thư giãn
- eg: Let’s relax for a while.
take a bath
(verb) - /teɪk ə bɑːθ/
- tắm bồn
- eg: Taking a bath helps me sleep better.
read a book
(verb) - /riːd ə bʊk/
- đọc sách
- eg: She reads a book before bed every night.
check emails
(verb) - /tʃek ˈiː.meɪlz/
- kiểm tra email
- eg: He checks his emails before going to bed.
talk with family
(verb) - /tɔːk wɪð ˈfæm.ɪ.li/
- nói chuyện với gia đình
- eg: They talk with family during dinner time.
prepare for tomorrow
(verb) - /prɪˈpeər fər təˈmɒr.oʊ/
- chuẩn bị cho ngày mai
- eg: She prepares for tomorrow by organizing her bag.
set the alarm
(verb) - /set ði əˈlɑːrm/
- đặt báo thức
- eg: He sets the alarm for 6 AM every night.
write a journal
(verb) - /raɪt ə ˈdʒɜː.nəl/
- viết nhật ký
- eg: Writing a journal helps her express emotions.
practice meditation
(verb) - /ˈpræk.tɪs ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/
- thực hành thiền
- eg: He practices meditation to calm his mind.
skincare routine
(noun) - /ˈskɪn.keər ruːˈtiːn/
- chăm sóc da
- eg: She follows a skincare routine before bedtime.
drink herbal tea
(verb) - /drɪŋk ˈhɜː.bəl tiː/
- uống trà thảo mộc
- eg: Drinking herbal tea helps with relaxation.
dim the lights
(verb) - /dɪm ðə laɪts/
- giảm ánh sáng
- eg: She dims the lights before sleeping.
go to bed
(verb) - /ɡəʊ tuː bed/
- đi ngủ
- eg: He goes to bed at 10 PM every night.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
