Từ Vựng Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo
Khám phá bộ flashcards "Sở Thích Sáng Tạo" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động sáng tạo như nhiếp ảnh, vẽ tranh, âm nhạc, và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các loại hình nghệ thuật khác nhau.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes amazing pictures.
voice acting
(noun) - /vɔɪs ˈæktɪŋ/
- lồng tiếng
- eg: She is pursuing a career in voice acting.
drawing
(noun) - /ˈdrɔːɪŋ/
- vẽ tranh
- eg: She enjoys drawing landscapes.
painting
(noun) - /ˈpeɪntɪŋ/
- hội họa
- eg: Painting is her favorite hobby.
calligraphy
(noun) - /kəˈlɪɡrəfi/
- thư pháp
- eg: Calligraphy requires patience.
crafting
(noun) - /ˈkrɑːftɪŋ/
- làm đồ thủ công
- eg: She enjoys crafting handmade gifts.
acting
(noun) - /ˈæktɪŋ/
- diễn xuất
- eg: Acting is her dream career.
pottery
(noun) - /ˈpɒtəri/
- làm gốm
- eg: Pottery is an ancient art.
fashion design
(noun) - /ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪn/
- thiết kế thời trang
- eg: She is studying fashion design.
songwriting
(noun) - /ˈsɒŋˌraɪ.tɪŋ/
- viết nhạc
- eg: Songwriting is a way for her to express emotions.
graphic design
(noun) - /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/
- thiết kế đồ họa
- eg: Graphic design is a creative job.
jewelry making
(noun) - /ˈdʒuː.əl.ri ˈmeɪ.kɪŋ/
- làm trang sức
- eg: Jewelry making requires skill and patience.
woodworking
(noun) - /ˈwʊdˌwɜː.kɪŋ/
- nghề mộc
- eg: He takes woodworking classes to build furniture.
sewing
(noun) - /ˈsəʊɪŋ/
- may vá
- eg: She enjoys sewing her own clothes.
sculpture
(noun) - /ˈskʌlp.tʃər/
- điêu khắc
- eg: He studies sculpture at an art school.
mosaic
(noun) - /məʊˈzeɪ.ɪk/
- tranh ghép mảnh
- eg: She enjoys making mosaic artwork.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
