Từ Vựng Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu
Khám phá bộ flashcards "Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn diễn tả cảm xúc tức giận và khó chịu một cách tự tin, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp trong mọi tình huống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
angry
(adjective) - /ˈæŋɡri/
- tức giận
- eg: He was angry at the news.
frustrated
(adjective) - /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/
- bực bội
- eg: She was frustrated with the slow progress.
irritated
(adjective) - /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/
- khó chịu
- eg: He was irritated by the constant noise.
resentful
(adjective) - /rɪˈzentfl/
- oán giận
- eg: She is resentful towards those who wronged her.
upset
(adjective) - /ʌpˈsɛt/
- buồn bã, khó chịu
- eg: She was upset about the news.
mad
(adjective) - /mæd/
- tức giận, điên
- eg: She was mad at him.
infuriated
(adjective) - /ɪnˈfjʊə.ri.eɪ.tɪd/
- tức điên
- eg: His careless attitude infuriated her.
hostile
(adjective) - /ˈhɑːstl/
- thù địch
- eg: He was hostile towards new employees.
glowering
(adjective) - /ˈɡlaʊ.ər.ɪŋ/
- lườm nguýt
- eg: She sat there glowering at him.
touchy
(adjective) - /ˈtʌtʃ.i/
- nhạy cảm, dễ cáu
- eg: He’s very touchy about his work.
envious
(adjective) - /ˈenviəs/
- đố kị
- eg: She was envious of her colleague's success.
rebellious
(adjective) - /rɪˈbel.i.əs/
- nổi loạn
- eg: He has a rebellious nature.
miffed
(adjective) - /mɪft/
- bị xúc phạm
- eg: She felt miffed when they ignored her advice.
impatient
(adjective) - /ɪmˈpeɪʃnt/
- thiếu kiên nhẫn
- eg: She is impatient to leave.
displeased
(adjective) - /dɪsˈpliːzd/
- không hài lòng
- eg: He looked displeased with the service.
offended
(adjective) - /əˈfendɪd/
- bị xúc phạm
- eg: Alice looked rather offended.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
