Từ Vựng Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực
Khám phá bộ flashcards "Cảm Xúc Tích Cực" - công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các trạng thái cảm xúc tích cực như hạnh phúc, bình tĩnh, biết ơn, tự hào, và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt cảm xúc một cách tự tin và chính xác.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
happy
(adjective) - /ˈhæpi/
- hạnh phúc
- eg: She looks very happy.
calm
(adjective) - /kɑːm/
- bình tĩnh
- eg: Stay calm in an emergency.
grateful
(adjective) - /ˈɡreɪtfəl/
- biết ơn
- eg: I am grateful for your help.
proud
(adjective) - /praʊd/
- tự hào
- eg: I am proud of you.
energetic
(adjective) - /ˌen.ərˈdʒet.ɪk/
- năng động
- eg: She is energetic and always full of life.
amazing
(adjective) - /əˈmeɪzɪŋ/
- tuyệt vời
- eg: The view is amazing.
brilliant
(adjective) - /ˈbrɪljənt/
- xuất sắc
- eg: She had a brilliant idea.
keen
(adjective) - /kiːn/
- sắc sảo, nhiệt tình
- eg: She is keen on learning.
charming
(adjective) - /ˈtʃɑː.mɪŋ/
- duyên dáng
- eg: His charming personality attracts many people.
cheerful
(adjective) - /ˈtʃɪrfl/
- vui vẻ
- eg: Her cheerful attitude makes everyone happy.
confident
(adjective) - /ˈkɒnfɪdənt/
- tự tin
- eg: She is confident about the exam.
friendly
(adjective) - /ˈfrɛndli/
- thân thiện
- eg: The staff is very friendly.
enthusiastic
(adjective) - /ɪnˌθuːziˈæstɪk/
- nhiệt tình
- eg: He is enthusiastic about learning new skills.
excited
(adjective) - /ɪkˈsaɪtɪd/
- phấn khích
- eg: She is excited about the trip.
thankful
(adjective) - /ˈθæŋk.fəl/
- biết ơn
- eg: She felt thankful for her family's love and support.
optimistic
(adjective) - /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/
- lạc quan
- eg: He has an optimistic view on life.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
