Từ Vựng Positive Personality Traits - Tính Cách Tích Cực
Khám phá bộ flashcards "Tính Cách Tích Cực" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các phẩm chất tốt đẹp như kind, honest, patient, generous, friendly, hardworking, intelligent, brave, optimistic, responsible, loyal, supportive, affectionate, empathetic, considerate, humble. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về tính cách con người.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

30016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
kind
(adjective) - /kaɪnd/
- tử tế, loại
- eg: She is very kind.
honest
(adjective) - /ˈɒnɪst/
- trung thực
- eg: She is always honest.
patient
(noun) - /ˈpeɪʃənt/
- bệnh nhân
- eg: The patient is resting.
generous
(adjective) - /ˈdʒɛnərəs/
- hào phóng
- eg: He is a generous person.
friendly
(adjective) - /ˈfrɛndli/
- thân thiện
- eg: The staff is very friendly.
hardworking
(adjective) - /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/
- chăm chỉ
- eg: She is a hardworking employee who never complains.
intelligent
(adjective) - /ɪnˈtɛlɪdʒənt/
- thông minh
- eg: She is an intelligent student.
brave
(adjective) - /breɪv/
- dũng cảm
- eg: He is a brave soldier.
optimistic
(adjective) - /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/
- lạc quan
- eg: He has an optimistic view on life.
responsible
(adjective) - /rɪˈspɒnsɪbl/
- chịu trách nhiệm
- eg: He is responsible for this task.
loyal
(adjective) - /ˈlɔɪəl/
- trung thành
- eg: He is a loyal friend.
supportive
(adjective) - /səˈpɔːrtɪv/
- hay giúp đỡ
- eg: He is supportive of his teammates.
affectionate
(adjective) - /əˈfekʃənət/
- trìu mến
- eg: He is an affectionate father to his children.
empathetic
(adjective) - /ˌempəˈθetɪk/
- đồng cảm
- eg: She is an empathetic listener who understands others' problems.
considerate
(adjective) - /kənˈsɪdərət/
- chu đáo
- eg: He is very considerate towards his friends.
humble
(adjective) - /ˈhʌmbl/
- khiêm tốn
- eg: He remains humble despite his success.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại
