Từ Vựng Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng
Khám phá bộ flashcards "Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng" – công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các cung bậc cảm xúc, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thấu hiểu sâu sắc hơn về nỗi sợ hãi và sự lo lắng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
afraid
(adjective) - /əˈfreɪd/
- sợ hãi
- eg: She is afraid of spiders.
anxious
(adjective) - /ˈæŋk.ʃəs/
- lo lắng
- eg: He felt anxious before his interview.
fearful
(adjective) - /ˈfɪə.fəl/
- đầy sợ hãi
- eg: He gave a fearful look when he saw the spider.
uneasy
(adjective) - /ʌnˈiː.zi/
- bất an
- eg: She felt uneasy in the dark alley.
jittery
(adjective) - /ˈdʒɪt.ər.i/
- bồn chồn
- eg: He felt jittery before his performance.
distraught
(adjective) - /dɪˈstrɔːt/
- quẫn trí
- eg: He looked distraught after hearing the news.
startled
(adjective) - /ˈstɑː.təld/
- giật mình
- eg: He was startled by the loud noise.
shaky
(adjective) - /ˈʃeɪ.ki/
- run rẩy
- eg: Her hands were shaky before her speech.
tense
(adjective) - /tens/
- căng thẳng
- eg: He felt tense before the final match.
worried
(adjective) - /ˈwʌr.id/
- lo âu
- eg: He looked worried about the results.
unnerved
(adjective) - /ʌnˈnɜːvd/
- mất bình tĩnh
- eg: She was unnerved by his aggressive behavior.
distressed
(adjective) - /dɪˈstrest/
- đau khổ
- eg: He felt distressed about his financial situation.
shocked
(adjective) - /ʃɒkt/
- sốc
- eg: He was shocked by the sudden news.
uncertain
(adjective) - /ʌnˈsɜː.tən/
- không chắc chắn
- eg: He felt uncertain about his future.
gloomy
(adjective) - /ˈɡluː.mi/
- ảm đạm
- eg: The weather made her feel gloomy.
intimidated
(adjective) - /ɪnˈtɪm.ɪ.deɪ.tɪd/
- bị đe dọa
- eg: She felt intimidated by his strong presence.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
