Từ Vựng Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết
Khám phá bộ flashcards "Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ về các cung bậc cảm xúc, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thấu hiểu sâu sắc hơn về tình yêu thương.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
romantic
(adjective) - /roʊˈmæntɪk/
- lãng mạn
- eg: It was a romantic dinner.
caring
(adjective) - /ˈkeə.rɪŋ/
- chu đáo, quan tâm
- eg: She is a very caring person.
warm-hearted
(adjective) - /ˌwɔːrm ˈhɑːrtɪd/
- ấm áp
- eg: He is a warm-hearted person who always helps others.
sympathetic
(adjective) - /ˌsɪmpəˈθetɪk/
- đồng cảm
- eg: She is a sympathetic listener.
loving
(adjective) - /ˈlʌv.ɪŋ/
- đầy yêu thương
- eg: He gave her a loving hug.
compassionate
(adjective) - /kəmˈpæʃənət/
- nhân ái
- eg: He is a compassionate doctor who always helps his patients.
tender
(adjective) - /ˈten.dər/
- dịu dàng
- eg: She gave him a tender kiss.
faithful
(adjective) - /ˈfeɪθ.fəl/
- trung thành
- eg: She has always been faithful to her friends.
supportive
(adjective) - /səˈpɔːrtɪv/
- hay giúp đỡ
- eg: He is supportive of his teammates.
thoughtful
(adjective) - /ˈθɔːtfl/
- chu đáo
- eg: He is thoughtful and always considers others' feelings.
sweet
(adjective) - /swiːt/
- ngọt ngào
- eg: This cake is very sweet.
heartfelt
(adjective) - /ˈhɑːrt.felt/
- chân thành
- eg: She gave him a heartfelt apology.
endearing
(adjective) - /ɪnˈdɪə.rɪŋ/
- đáng yêu
- eg: Her laughter is so endearing.
charming
(adjective) - /ˈtʃɑː.mɪŋ/
- duyên dáng
- eg: His charming personality attracts many people.
soulful
(adjective) - /ˈsoʊl.fəl/
- sâu lắng
- eg: His soulful eyes tell a story.
beloved
(adjective) - /bɪˈlʌvd/
- được yêu quý
- eg: She kept a photo of her beloved grandmother.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
