Từ Vựng Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu
Khám phá bộ flashcards "Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các hoạt động như du lịch bụi, leo núi, cắm trại, dù lượn, lặn biển và nhiều hơn nữa, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
backpacking
(noun) - /ˈbæk.pæk.ɪŋ/
- du lịch bụi
- eg: He spent a year backpacking through Europe.
hiking
(noun) - /ˈhaɪkɪŋ/
- leo núi
- eg: Hiking is a great weekend activity.
camping
(noun) - /ˈkæmpɪŋ/
- cắm trại
- eg: They love camping in the forest.
mountaineering
(noun) - /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/
- leo núi
- eg: Mountaineering requires great physical strength.
paragliding
(noun) - /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/
- dù lượn
- eg: Paragliding over the mountains is thrilling.
scuba diving
(noun) - /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/
- lặn biển
- eg: Scuba diving lets you explore the ocean.
snorkeling
(noun) - /ˈsnɔː.kə.lɪŋ/
- lặn ống thở
- eg: She loves snorkeling to see the coral reefs.
rock climbing
(noun) - /rɒk ˈklaɪmɪŋ/
- leo núi đá
- eg: Rock climbing is challenging but exciting.
bungee jumping
(noun) - /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
- nhảy bungee
- eg: Bungee jumping gives you an adrenaline rush.
kayaking
(noun) - /ˈkaɪækɪŋ/
- chèo thuyền kayak
- eg: Kayaking is a fun water activity.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
off-roading
(noun) - /ˌɒfˈrəʊ.dɪŋ/
- lái xe địa hình
- eg: Off-roading in the desert was a thrilling experience.
zip-lining
(noun) - /ˈzɪp ˌlaɪ.nɪŋ/
- đu dây mạo hiểm
- eg: Zip-lining through the forest was an unforgettable adventure.
geocaching
(noun) - /ˈdʒiː.oʊˌkæʃ.ɪŋ/
- trò săn tìm kho báu GPS
- eg: Geocaching is a fun way to explore the outdoors.
spelunking
(noun) - /spɪˈlʌŋ.kɪŋ/
- thám hiểm hang động
- eg: Spelunking is an adventurous way to explore underground caves.
spearfishing
(noun) - /ˈspɪrˌfɪʃ.ɪŋ/
- săn cá bằng lao
- eg: Spearfishing requires skill and patience.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại

Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
