Từ Vựng Negative Personality Traits - Tính Cách Tiêu Cực
Khám phá bộ flashcards "Tính Cách Tiêu Cực" – công cụ hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh về các tính cách tiêu cực, giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về những đặc điểm tính cách cần tránh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
lazy
(adjective) - /ˈleɪzi/
- lười biếng
- eg: He is too lazy to clean his room.
rude
(adjective) - /ruːd/
- thô lỗ
- eg: He was very rude.
selfish
(adjective) - /ˈselfɪʃ/
- ích kỉ
- eg: She is selfish and never shares her things.
arrogant
(adjective) - /ˈærəɡənt/
- kiêu ngạo
- eg: He is very arrogant.
impatient
(adjective) - /ɪmˈpeɪʃnt/
- thiếu kiên nhẫn
- eg: She is impatient to leave.
stubborn
(adjective) - /ˈstʌbərn/
- bướng bỉnh
- eg: She is too stubborn to admit her mistakes.
dishonest
(adjective) - /dɪsˈɑːnɪst/
- không trung thực
- eg: He was dishonest about his qualifications.
pessimistic
(adjective) - /ˌpesɪˈmɪstɪk/
- bi quan
- eg: He has a pessimistic view of the future.
irresponsible
(adjective) - /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/
- vô trách nhiệm
- eg: She is irresponsible with her duties.
greedy
(adjective) - /ˈɡriːdi/
- tham lam
- eg: The businessman was greedy for more money.
jealous
(adjective) - /ˈdʒɛləs/
- ghen tị
- eg: She is jealous of his success.
moody
(adjective) - /ˈmuːdi/
- tính khí thất thường
- eg: He is so moody that no one knows how to approach him.
manipulative
(adjective) - /məˈnɪpjəleɪtɪv/
- thao túng
- eg: She was manipulative in getting what she wanted.
envious
(adjective) - /ˈenviəs/
- đố kị
- eg: He was envious of her colleague's success.
insensitive
(adjective) - /ɪnˈsensətɪv/
- vô tâm
- eg: He was insensitive to his friend's problems.
violent
(adjective) - /ˈvaɪələnt/
- bạo lực
- eg: The movie was too violent.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại
