Từ Vựng Bright 12 - Unit 7: Artificial Intelligence
Khám phá bộ flashcards "Bright 12 - Unit 7: Artificial Intelligence" - công cụ học tập hiệu quả để nắm vững từ vựng về trí tuệ nhân tạo, thuật toán, và ứng dụng công nghệ. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về lĩnh vực AI.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
activate
(verb) - /ˈæktɪveɪt/
- kích hoạt
- eg: Press this button to activate the machine.
algorithm
(noun) - /ˈælɡərɪðəm/
- thuật toán
- eg: AI uses complex algorithms to make decisions.
AI (artificial intelligence)
(noun) - /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
- trí tuệ nhân tạo
- eg: AI is transforming the way we work.
assembly
(noun) - /əˈsɛmbli/
- cuộc họp, hội nghị
- eg: The assembly will begin at 9 AM.
browse
(verb) - /braʊz/
- duyệt web
- eg: She browses the Internet for shopping deals.
command
(verb) - /kəˈmænd/
- ra lệnh
- eg: He commanded the troops.
compose
(verb) - /kəmˈpoʊz/
- soạn, sáng tác
- eg: He composed a new song.
connect
(verb) - /kəˈnɛkt/
- kết nối
- eg: Connect the cable to the TV.
control
(verb) - /kənˈtroʊl/
- kiểm soát
- eg: He controls the company.
diet tracker
(noun) - /ˈdaɪət ˈtrækər/
- ứng dụng theo dõi chế độ ăn
- eg: Use a diet tracker for health.
domestic household robot
(noun) - /dəˈmestɪk ˈhaʊsˌhoʊld ˈroʊbɒt/
- robot gia đình
- eg: The domestic robot cleans floors.
fitness tracker
(noun) - /ˈfɪt.nəs ˈtræk.ər/
- vòng tay theo dõi sức khỏe
- eg: She uses a fitness tracker for her workouts.
hack
(verb) - /hæk/
- xâm nhập
- eg: Someone tried to hack the system.
imitate
(verb) - /ˈɪm.ɪ.teɪt/
- bắt chước
- eg: The robot imitates human speech.
interpretation
(noun) - /ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/
- phiên dịch
- eg: AI provides real-time interpretation.
language translator
(noun) - /ˈlæŋɡwɪdʒ trænsˈleɪtə/
- máy dịch ngôn ngữ
- eg: Use a language translator app.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.