Từ Vựng Bright 12 - Unit 8: Lifelong Learning
Khám phá bộ flashcards Bright 12 - Unit 8: Lifelong Learning – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về học tập suốt đời, phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện, và khả năng thích nghi trong môi trường học tập và làm việc hiện đại.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
acquire
(verb) - /əˈkwaɪər/
- đạt được
- eg: She acquired new skills.
adaptable
(adjective) - /əˈdæptəbl/
- dễ thích nghi
- eg: She is very adaptable to new environments.
analyse
(verb) - /ˈænəˌlaɪz/
- phân tích
- eg: She analysed the data carefully.
collaboration
(noun) - /kəˌlæbəˈreɪʃən/
- sự hợp tác
- eg: Collaboration between neighbors makes the area better.
commit
(verb) - /kəˈmɪt/
- cam kết
- eg: He committed to the project.
commuting
(noun) - /kəˈmjuːtɪŋ/
- đi lại
- eg: Commuting takes time.
critical thinking
(noun phrase) - /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
- tư duy phản biện
- eg: University education encourages critical thinking.
dedicated
(adjective) - /ˈdɛdɪkeɪtɪd/
- tận tâm
- eg: She is a dedicated doctor who always puts her patients first.
enrol
(verb) - /ɪnˈrəʊl/
- ghi danh, đăng ký
- eg: She decided to enrol in a Spanish language course.
feedback
(noun) - /ˈfiːdbæk/
- phản hồi
- eg: The teacher gave positive feedback on my essay.
flexibility
(noun) - /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
- sự linh hoạt
- eg: Flexibility is important in problem-solving.
fulfilment
(noun) - /fʊlˈfɪlmənt/
- sự hài lòng
- eg: He found fulfilment in teaching.
insight
(noun) - /ˈɪnˌsaɪt/
- sự hiểu biết sâu sắc
- eg: Her insight helped solve the problem.
internship
(noun) - /ˈɪntɜːrnʃɪp/
- thực tập
- eg: He completed a summer internship at a marketing company.
isolation
(noun) - /ˌaɪsəˈleɪʃn/
- sự cô lập
- eg: Online learning can cause isolation.
lifelong learning
(noun) - /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/
- học suốt đời
- eg: Lifelong learning is important in the modern world.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.