Từ Vựng Bright 12 - Unit 6: The Green Environment
Khám phá bộ flashcards "The Green Environment" (Bright 12 - Unit 6) - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề môi trường xanh, giúp mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề môi trường như ô nhiễm, bảo tồn và năng lượng tái tạo.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

23816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
abundant
(adjective) - /əˈbʌn.dənt/
- phong phú
- eg: Fish are abundant in this river.
adopt
(verb) - /əˈdɒpt/
- nhận nuôi, áp dụng
- eg: They adopted a child from Vietnam.
alleviate
(verb) - /əˈliːvieɪt/
- giảm bớt
- eg: Trees alleviate air pollution.
amenity
(noun) - /əˈmiːnɪti/
- tiện nghi
- eg: Parks and libraries are important amenities in a community.
biomass fuel
(noun) - /ˈbaɪəʊmæs fjuːəl/
- nhiên liệu sinh khối
- eg: Biomass fuel is renewable.
bustling
(adjective) - /ˈbʌslɪŋ/
- náo nhiệt, nhộn nhịp
- eg: The market is always bustling with activity.
conserve
(verb) - /kənˈsɜːv/
- bảo tồn
- eg: We must conserve natural habitats.
consistent
(adjective) - /kənˈsɪstənt/
- nhất quán
- eg: Her work is always consistent.
consult
(verb) - /kənˈsʌlt/
- tham khảo
- eg: Consult your doctor before taking this medicine.
contribution
(noun) - /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
- sự đóng góp
- eg: His contribution was valuable.
dependence
(noun) - /dɪˈpendəns/
- sự phụ thuộc
- eg: Reducing oil dependence is vital.
deplete
(verb) - /dɪˈpliːt/
- làm cạn kiệt
- eg: Using too much water depletes natural resources.
depletion
(noun) - /dɪˈpliːʃən/
- sự cạn kiệt
- eg: Resource depletion is alarming.
eco-friendly
(adjective) - /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
- thân thiện với môi trường
- eg: This store sells eco-friendly products.
emission
(noun) - /ɪˈmɪʃn/
- sự thải ra, thoát ra
- eg: Car emissions contribute to air pollution.
environmentally friendly
(adjective) - /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/
- thân thiện với môi trường
- eg: Solar energy is an environmentally friendly power source.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.