Từ Vựng Bright 12 - Unit 3: The Mass Media
Khám phá bộ flashcards "The Mass Media" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các phương tiện truyền thông đại chúng như banner, billboard, brochure, documentary, flyer, magazine, newspaper, podcast, poster, radio, social media, streaming, television, web page, newsfeed. Giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về lĩnh vực truyền thông.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
banner
(noun) - /ˈbænə/
- biểu ngữ
- eg: They hung a banner on the wall.
billboard
(noun) - /ˈbɪlbɔːd/
- bảng quảng cáo
- eg: The billboard showed a new phone ad.
brochure
(noun) - /ˈbrəʊʃə/
- quyển quảng cáo (du lịch)
- eg: The travel agency provided us with a brochure of available tours.
documentary
(noun) - /ˌdɑːkjəˈmentəri/
- phim tài liệu
- eg: We watched a documentary about wild animals.
flyer
(noun) - /ˈflaɪə/
- tờ rơi
- eg: She handed out flyers for the event.
magazine
(noun) - /ˌmæɡəˈziːn/
- tạp chí
- eg: She reads fashion magazines.
newspaper
(noun) - /ˈnuːzˌpeɪpər/
- báo
- eg: He reads the newspaper every morning.
podcast
(noun) - /ˈpɒdkɑːst/
- chương trình âm thanh
- eg: I usually listen to a podcast during my commute.
poster
(noun) - /ˈpoʊ.stər/
- áp phích, poster
- eg: She hung a movie poster on the wall.
radio
(noun) - /ˈreɪdioʊ/
- đài radio
- eg: I listen to the radio every morning.
social media
(noun) - /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
- mạng xã hội
- eg: She shares her music on social media.
streaming
(noun) - /ˈstriːmɪŋ/
- phát trực tuyến
- eg: We enjoy movie streaming at home.
television
(noun) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən/
- tivi
- eg: Turn on the television.
web page
(noun) - /web peɪdʒ/
- trang web
- eg: The company's web page is updated.
mass media
(noun) - /mæs ˈmiːdiə/
- truyền thông đại chúng
- eg: Traditional mass media like TV is still popular.
newsfeed
(noun) - /ˈnjuːzfiːd/
- bảng tin
- eg: Her newsfeed is full of updates.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.